Top 10 Trang Cá Cược Bóng Đá Uy Tín

Ngôn ngữ      

Danh sách trúng tuyển ngành 2, hệ chính quy, ngành Du lịch học, khoá 2009

Thứ ba - 23/03/2010 13:30

Trường ĐHKHXH&NV công bố danh sách trúng tuyển ngành 2 hệ chính quy - ngành Du lịch học, khoá 2009.

Trường ĐHKHXH&NV công bố danh sách trúng tuyển ngành 2 hệ chính quy - ngành Du lịch học, khoá 2009.

TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm TBCTL Ngành học thứ nhất
1 Trần Thị Hoài An 05/07/1987 Nghệ An 06G1 2.79 Tiếng Đức
2 Phạm Thị Vân Anh 10/09/1990 Hà Nam 08J3 3.07 Tiếng Nhật
3 Nguyễn Quỳnh Anh 05/10/1990 Thanh Hoá 08E4 2.14 Tiếng Anh
4 Phạm Thanh Bình 16/05/1988 Hà Nội 07G2 2.67 Tiếng Đức
5 Đinh Thị Thanh Bình 24/02/1988 Ninh Bình 06F6 2.27 Tiếng Pháp
6 Đào Thị Thuý Chinh 12/10/1988 Phú Thọ 06F5 2.89 Tiếng Pháp
7 Phạm Phương Dung 18/12/1989 Thái Bình 07E14 2.49 Tiếng Anh
8 Nguyễn Hạnh Dung 15/12/1989 Hà Nội 07C1 3.38 Tiếng Trung
9 Vũ Thuỳ Dương 19/05/1988 Hà Nội 07C3 2.58 Tiếng Trung
10 Đinh Thị Hải 23/04/1988 Quảng Ninh 06E17 2.50 Tiếng Anh
11 Nguyễn Văn Hải 03/10/1988 Bắc Giang 06E10 2.62 Tiếng Anh
12 Vũ Thị Hảo 27/08/1988 Thái Bình 08E7 2.61 Tiếng Anh
13 Nguyễn Thu Hiền 13/02/1989 Nam Định 07R1 2.99 Tiếng Nga
14 Đỗ Thu Hiền 06/10/1989 Hà Nội 07E3 2.23 Tiếng Anh
15 Vũ Tuấn Hiệp 26/12/1988 Hưng Yên 06E11 2.47 Tiếng Anh
16 Đỗ Huy Hoàng 21/03/1988 Hà Nam 06C5 2.38 Tiếng Trung
17 Tạ Thị Huê 01/05/1989 Ninh Bình 07E14 2.37 Tiếng Anh
18 Nguyễn Thị Huế 06/07/1989 Ninh Bình 07R3 2.26 Tiếng Nga
19 Trương Kim Huệ 18/05/1990 Hà Nội 08F4 2.70 Tiếng Pháp
20 Đào Thị Mai Hương 13/08/1989 Nam Định 07E4 2.54 Tiếng Anh
21 Nguyễn Thị Hương 13/08/1989 Hải Dương 07E14 2.49 Tiếng Anh
22 Phạm Thị Thu Hương 22/05/1989 Thái Bình 07E14 2.43 Tiếng Anh
23 Đoàn Thị Thanh Hương 21/01/1988 Bắc Giang 06R4 2.27 Tiếng Nga
24 Nguyễn Anh Hường 28/06/1989 Bắc Giang 07E11 2.18 Tiếng Anh
25 Đoàn Thị Huyền 21/07/1989 Hải Dương 07R2 2.34 Tiếng Nga
26 Nguyễn Ngọc Khanh 05/11/1989 Hà Nội 07E3 2.52 Tiếng Anh
27 Vũ Thị Lan 06/07/1987 Nam Định 07E13 2.23 Tiếng Anh
28 Phạm Lê Thùy Linh 03/10/1989 Liên Xô 07E15 2.54 Tiếng Anh
29 Nguyễn Thị Thùy Linh 26/12/1989 Hà Nội 07E14 2.69 Tiếng Anh
30 Nguyễn Ngọc Cẩm Ly 20/07/1988 Đắk Lắk 07F1 2.59 Tiếng Pháp
31 Trần Duy Mạnh 13/10/1990 Nam Định 08R2 2.63 Tiếng Nga
32 Nguyễn Thị Thu Minh 08/10/1988 Hải Phòng 07G3 2.54 Tiếng Đức
33 Nguyễn Thị Minh 21/07/1987 Bắc Giang 07E5 2.11 Tiếng Anh
34 Đinh Thị Nga 23/10/1988 Hà Nam 07E14 2.29 Tiếng Anh
35 Đỗ Thị Thuý Nga 26/10/1989 Hà Nội 07C5 2.45 Tiếng Trung
36 Nguyễn Thị Thanh Nga 09/11/1987 Hà Nội 06R4 2.49 Tiếng Nga
37 Võ Thị Nga 07/01/1987 Hà Nội 06C5 2.67 Tiếng Trung
38 Nguyễn Thị Thanh Ngân 05/09/1988 Hà Nội 07C4 2.48 Tiếng Trung
39 Vũ Thị Nhuần 07/02/1990 Hải Phòng 07R2 2.04 Tiếng Nga
40 Ngô Thị Hồng Nhung 28/10/1988 Vĩnh Phúc 06E15 2.77 Tiếng Anh
41 Nguyễn Hồng Nhung 10/06/1988 Hà Nội 06C2 2.96 Tiếng Trung
42 Lê Thị Hà Phương 28/09/1989 Hải Phòng 08E5 2.71 Tiếng Anh
43 Nguyễn Thị Phương 02/10/1990 Hưng Yên 08C5 2.43 Tiếng Trung
44 Thân Quỳnh Phương 25/03/1987 Bắc Giang 06G2 2.70 Tiếng Đức
45 Nguyễn Thị Quyên 24/03/1989 Hà Nội 07C5 2.87 Tiếng Trung
46 Thân ThịNgọc Quỳnh 20/12/1989 Bắc Giang 07C7 2.73 Tiếng Trung
47 Đinh Thị Hồng Thắm 19/10/1989 Thái Bình 07R3 2.62 Tiếng Nga
48 Nguyễn Thị Thắm 06/08/1989 Thái Bình 07F3 2.27 Tiếng Pháp
49 Vũ Thị Thanh 24/02/1989 Hà Nội 07C7 2.78 Tiếng Trung
50 Đỗ Thị Thu Thanh 24/01/1988 Thái Nguyên 06R1 3.58 Tiếng Nga
51 Lê Huy Thành 01/05/1989 Hoà Bình 07F2 2.35 Tiếng Pháp
52 Nguyễn Thị Thảo 07/01/1988 Hải Dương 08K 3.13 Tiếng Hàn
53 Nguyễn Thị Phương Thảo 14/08/1989 Hoà Bình 07F5 2.49 Tiếng Pháp
54 Trần Hà Thu 06/09/1989 Hà Nội 07F1 2.87 Tiếng Pháp
55 Bùi Thị Thu 05/09/1988 Nam Định 07E9 2.32 Tiếng Anh
56 Nguyễn Thị Phương Thu 02/10/1988 Hà Nội 07C5 2.42 Tiếng Trung
57 Nguyễn Thị Hương Thuần 25/10/1989 Hà Nội 07C4 2.62 Tiếng Trung
58 Nguyễn Thị Thanh Thương 28/11/1987 Hà Nội 06R1 2.80 Tiếng Nga
59 Trịnh Thị Thường 05/10/1989 Hà Nội 07R2 2.51 Tiếng Nga
60 Lê Thị Thuý 07/02/1990 Ninh Bình 08F3 2.00 Tiếng Pháp
61 Nguyễn Thị Thuỳ 15/08/1988 Hải Dương 07C5 2.34 Tiếng Trung
62 Lê Thị Thuỳ 06/11/1988 Ninh Bình 06R3 2.68 Tiếng Nga
63 Trần Thị Thuỷ 11/10/1989 Nam Đinh 07C4 2.74 Tiếng Trung
64 Hoàng Thị Tính 08/01/1988 Bắc giang 07C7 2.51 Tiếng Trung
65 Phan Thị Thu Trang 12/01/1988 Hoà Bình 07R4 2.29 Tiếng Nga
66 Lương Thị Trang 05/11/1989 Hải Phòng 07E3 2.03 Tiếng Anh
67 Bùi Thị Huyền Trang 17/03/1988 Hà Nội 06C1 3.37 Tiếng Trung
68 Nguyễn Thị Ngọc 16/08/1990 Thanh Hoá 08C6 2.60 Tiếng Trung
69 Hà Kim Tuyến 17/02/1988 Lạng Sơn 07E3 2.62 Tiếng Anh
70 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 25/08/1988 Ninh Bình 06F9 2.28 Tiếng Pháp
71 Nguyễn Hoa Tuyết 23/09/1989 Hà Nội 07F1 3.17 Tiếng Pháp
72 Đỗ Thị Hồng Vân 12/07/1989 Bắc Ninh 07E9 2.46 Tiếng Anh
73 Trần Thị Cẩm Vân 25/10/1989 Hà Nam 07E14 2.51 Tiếng Anh
74 Trần Thị Thanh Xuân 24/02/1989 Nam Định 07E9 2.23 Tiếng Anh
75 Phạm Thị Hải Yến 11/12/1989 Hà Nam 07E14 2.57 Tiếng Anh

Tác giả: i333

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây