Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Hoàng Thị Lý | 18-08-1975 | Nghiệp vụ văn thư | ||
32 | Phạm Thị Ngọc Mai | 13-05-1986 | Nghiệp vụ văn thư | ||
33 | Nguyễn Thị Minh | 09-01-1984 | Nghiệp vụ văn thư | ||
34 | Nguyễn Thị Ngân | 25-12-1990 | Nghiệp vụ văn thư | ||
35 | Nguyễn Thị Lệ Ngân | 19-11-1986 | Nghiệp vụ văn thư | ||
36 | Trần Thị Nguyên | 10-02-1991 | Nghiệp vụ văn thư | ||
37 | Trần Thị Nhã | 11-01-1987 | Nghiệp vụ văn thư | ||
38 | La Thị Phượng | 23-11-1989 | Nghiệp vụ văn thư | ||
39 | Đoàn Thị Lệ Quyên | 20-10-1985 | Nghiệp vụ văn thư | ||
40 | Nguyễn Thị Quyên | 13-03-1985 | Nghiệp vụ văn thư | ||
41 | Lê Thị Tâm | 09-09-1983 | Nghiệp vụ văn thư | ||
42 | Đặng Đức Thành | 05-03-1972 | Nghiệp vụ văn thư | ||
43 | Nguyễn Thị Thu | 01-07-1990 | Nghiệp vụ văn thư | ||
44 | Nguyễn Thị Giang Thu | 28-07-1990 | Nghiệp vụ văn thư | ||
45 | Nguyễn Thị Hương Thu | 04-02-1983 | Nghiệp vụ văn thư | ||
46 | Đinh Thị Thương | 22-09-1984 | Nghiệp vụ văn thư | ||
47 | Nguyễn Thị Thủy | 12-09-1983 | Nghiệp vụ văn thư | ||
48 | Giáp Văn Tiệp | 07-01-1980 | Nghiệp vụ văn thư | ||
49 | Nguyễn Huyền Trang | 10-09-1990 | Nghiệp vụ văn thư | ||
50 | Trần Thị Huyền Trang | 11-08-1986 | Nghiệp vụ văn thư | ||
51 | Lê Thuỳ Vân | 23-04-1986 | Nghiệp vụ văn thư | ||
52 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 06-12-1986 | Nghiệp vụ văn thư | ||
53 | Nguyễn Thị Vinh | 09-02-1991 | Nghiệp vụ văn thư |