Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
211 | Võ Minh Toản | 04-02-1994 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
212 | Nguyễn Thị Kiều Tốt | 28-11-1986 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
213 | Nông Thu Trà | 18-03-1999 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
214 | Chiêu Thị Thu Trang | 28-01-1986 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
215 | Hàn Hồng Trang | 12-03-1997 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
216 | Nguyễn Minh Trang | 02-11-1994 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
217 | Nguyễn Quỳnh Trang | 28-10-1990 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
218 | Nguyễn Thị Trang | 15-03-1993 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
219 | Nguyễn Thị Thu Trang | 05-07-1988 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
220 | Nguyễn Thùy Trang | 22-04-1990 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
221 | Vũ Thị Kiều Trang | 29-05-1993 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
222 | Vũ Thị Thu Trang | 12-05-1986 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
223 | Phạm Lê Nhã Trúc | 20-01-1996 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
224 | Phan Thị Tư | 04-07-1988 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
225 | Phan Thị Cẩm Tú | 18-09-2001 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
226 | Trần Minh Tuấn | 06-09-2001 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
227 | Ngô Văn Tuý | 17-02-1980 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
228 | Phạm Thị Thanh Tuyền | 06-02-1989 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
229 | Thái Quốc Uy | 15-01-1986 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
230 | Trương Phương Uyên | 14-12-2000 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
231 | Đoàn Lê Vân | 20-01-1989 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
232 | Hoàng Thị Thu Vân | 11-06-1991 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
233 | Nguyễn Thị Ái Vân | 20-10-1974 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
234 | Nguyễn Vũ Việt Văn | 21-11-1987 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
235 | Phạm Thị Thúy Vân | 05-05-1984 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
236 | Trần Thị Thanh Vân | 12-12-1990 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
237 | Đổ Trương Quốc Vinh | 18-09-2000 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
238 | Nguyễn Chí Vũ | 29-01-1993 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
239 | Tống Thị Vui | 02-10-1989 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
240 | Trương Thị Như Ý | 07-06-2001 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |