Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
181 | Nguyễn Thị Lan Thảo | 06-07-1988 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
182 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 11-11-1987 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
183 | Phan Thị Thảo | 30-08-1982 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
184 | Võ Lê Phương Thảo | 12-09-1991 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
185 | Thân Thị Thêu | 26-03-1983 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
186 | Cao Thị Thịnh | 10-05-1974 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
187 | Nguyễn Thị Thịnh | 05-11-1986 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
188 | Tô Thị Thinh | 15-10-1988 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
189 | Nguyễn Văn Thọ | 04-11-1988 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
190 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 14-01-1991 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
191 | Vi Thị Thoan | 04-11-1980 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
192 | Nguyễn Văn Thơi | 12-03-1971 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
193 | Bế Ngọc Thư | 07-10-1997 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
194 | Hà Thị Thu | 10-05-1987 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
195 | Mai Thị Giáng Thu | 07-07-1982 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
196 | Nguyễn Thị Lệ Thu | 24-09-1975 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
197 | Bùi Đức Thuận | 24-08-1984 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
198 | Nguyễn Thị Song Thương | 20-04-1985 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
199 | Trần Thị Thương | 16-04-1993 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
200 | Trương Thị Bé Thương | 07-11-1990 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
201 | Vũ Hoài Thương | 18-04-1991 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
202 | Hoàng Mai Thúy | 11-09-2001 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
203 | Hoàng Thị Thu Thuỳ | 18-07-1994 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
204 | Lương Thị Thu Thủy | 18-10-1999 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
205 | Nguyễn Thị Bích Thủy | 02-01-1978 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
206 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | 25-05-1981 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
207 | Hà Thị Tiền | 24-01-1976 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
208 | Nguyễn Thị Tiến | 16-09-1983 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
209 | Lương Thị Tiêu | 08-05-1989 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
210 | Huỳnh Nam Tín | 09-01-1988 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |