Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
151 | Trịnh Thị Ninh | 02-09-1989 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
152 | Đặng Thị Oanh | 15-04-1983 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
153 | Huỳnh Kim Oanh | 19-10-1987 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
154 | Giàng A Pề | 08-09-2000 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
155 | Hoàng Tuấn Phong | 17-04-1996 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
156 | Đào Thị Hồng Phượng | 31-08-1985 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
157 | Đoàn Thị Phượng | 20-03-1990 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
158 | Lê Thị Thu Phương | 06-09-1985 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
159 | Nguyễn Thị Mỹ Phượng | 10-01-1987 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
160 | Nguyễn Thị Ngọc Phượng | 10-12-2003 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
161 | Phạm Thị Thu Phương | 28-12-1993 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
162 | Phí Việt Phương | 17-05-1997 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
163 | Trần Thị Phượng | 15-04-1980 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
164 | Trần Thị Bích Phượng | 01-07-1994 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
165 | Trương Thị Mai Phương | 12-11-1988 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
166 | Nguyễn Ngọc Quyên | 03-11-1981 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
167 | Phùng Thị Quyên | 30-12-1992 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
168 | Ma Thị Quỳnh | 14-08-1986 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
169 | Nguyễn Trần Thảo Quỳnh | 11-01-2000 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
170 | Ma Thị Hồng Tâm | 21-10-1987 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
171 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 26-03-1987 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
172 | Tạ Thị Tâm | 04-08-1988 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
173 | Lê Hồng Thắm | 16-06-1992 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
174 | Lê Thị Thắm | 03-04-1984 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
175 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | 19-09-1985 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
176 | Nguyễn Văn Thắng | 28-07-1984 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
177 | Lường Thị Bích Thanh | 06-10-1990 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
178 | Nguyễn Phương Thanh | 07-09-1986 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
179 | Bùi Hương Thảo | 29-10-1988 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
180 | Đoàn Thị Thảo | 24-10-1986 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |