Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
121 | Lê Thị Mão | 04-04-1980 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
122 | Nguyễn Thị Minh | 11-11-1969 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
123 | Phạm Thị Hồng Minh | 20-04-1993 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
124 | Nguyễn Cẩm My | 25-12-1994 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
125 | Phùng Thị Mỹ | 19-08-1996 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
126 | Đinh Phương Nam | 05-06-2000 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
127 | Mai Thanh Nga | 08-09-1993 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
128 | Nguyễn Thị Nga | 22-08-1998 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
129 | Nguyễn Thị Nga | 16-02-1987 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
130 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 18-01-1992 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
131 | Phạm Thị Thanh Nga | 13-08-1978 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
132 | Vũ Phương Nga | 08-07-1993 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
133 | Nguyễn Thị Tuyết Ngân | 12-10-1999 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
134 | Thân Thị Ngân | 10-06-1986 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
135 | Lê Thị Nghĩa | 28-12-1991 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
136 | Hoàng Thị Ngọc | 22-03-1986 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
137 | Nguyễn Thị Ngọc | 07-12-1988 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
138 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 15-10-2001 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
139 | Ngô Hồng Ngự | 25-12-1985 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
140 | Lê Duy Nguyên | 12-10-1969 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
141 | Nguyễn Thị Hải Nguyên | 09-11-1983 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
142 | Đỗ Thị Nguyệt | 13-01-1983 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
143 | Hoàng Thị Nguyệt | 03-05-1974 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
144 | Lừu Seo Nhà | 26-09-1994 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
145 | Lê Thị Yến Nhi | 20-09-1999 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
146 | Nguyễn Ngọc Linh Nhi | 08-12-2000 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
147 | Bùi Thị Kim Nhung | 20-10-1983 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
148 | Nguyễn Thị Nhung | 10-06-1978 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
149 | Nông Thị Nhung | 25-01-1989 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
150 | Trần Đình Ninh | 01-03-1973 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |