Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đinh Thị Thùy An | 07-09-1992 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
2 | Huỳnh Trọng Ân | 21-09-2001 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
3 | Nguyễn Thị Thúy An | 30-09-1991 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
4 | Nguyễn Thúy An | 31-10-1993 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
5 | Đinh Thị Ngọc Anh | 21-05-1998 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
6 | Đỗ Quỳnh Anh | 04-07-1999 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
7 | Đỗ Thị Ánh | 23-06-2002 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
8 | Dương Ngọc Ánh | 09-11-1996 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
9 | Lê Thị Diệu Anh | 06-02-1990 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
10 | Nguyễn Quang Anh | 23-10-1996 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
11 | Nguyễn Thị Hiền Anh | 26-09-1991 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
12 | Phạm Quỳnh Anh | 17-08-1998 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
13 | Phạm Tuấn Anh | 21-08-1974 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
14 | Trương Thị Ngọc Anh | 23-09-1990 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
15 | Vũ Thị Quỳnh Anh | 27-10-2001 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
16 | Nguyễn Thị Bình | 05-05-1982 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
17 | Nguyễn Thị Gia Cảm | 02-06-1978 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
18 | Hoàng Văn Cảnh | 30-03-2000 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
19 | Lãnh Xuân Chánh | 22-12-1993 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
20 | Giàng A Chầu | 00-00-0000 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
21 | Phan Bá Châu | 05-08-1999 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
22 | Võ Thị Kim Công | 10-05-1988 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
23 | Nguyễn Trọng Đạt | 29-07-1987 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
24 | Châu Thị Ngọc Diễm | 01-01-1990 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
25 | Nguyễn Thị Thanh Diễm | 02-06-1995 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
26 | Tăng Thị Bích Diệp | 09-11-1994 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
27 | Đỗ Thị Hải Dinh | 07-03-1986 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
28 | Bùi Thị Thanh Doan | 21-04-1982 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
29 | Lâm Văn Đức | 21-08-2002 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
30 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | 12-12-1982 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |