Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
91 | Sùng Thị Mộng Dung | 21-10-1981 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
92 | Trần Thị Kim Dung | 09-05-1972 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
93 | Trần Thị Mỹ Dung | 01-01-1979 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
94 | Đàm Thuỳ Dương | 06-12-1991 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
95 | Hà Minh Đường | 17-08-1975 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
96 | Hà Minh Đường | 17-08-1975 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
97 | Trần Thị Dương | 02-04-1985 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
98 | Võ Trần Minh Dương | 04-03-1999 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
99 | Lưu Thị Hồng Duyến | 02-01-1982 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
100 | Nguyễn Khánh Duyên | 13-12-1991 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
101 | Nguyễn Thị Duyên | 01-01-1988 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
102 | Nguyễn Thị Duyên | 20-02-1988 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
103 | Vũ Thị Ánh Duyên | 15-03-1997 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
104 | Nguyễn Thị Gấm | 22-09-1975 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
105 | Đinh Thị Thùy Giang | 17-10-1984 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
106 | Đinh Thu Giang | 16-02-1993 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
107 | Lưu Thị Hà Giang | 03-05-1992 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
108 | Nguyễn Hương Giang | 13-10-1982 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
109 | Nguyễn Hương Giang | 08-10-2000 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
110 | Trần Thị Thu Giang | 12-11-1985 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
111 | Trần Thị Thu Giang | 16-03-1979 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
112 | Vũ Thị Hương Giang | 16-06-1995 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
113 | Phạm La Gil | 22-12-1990 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
114 | Đinh Thị Thúy Hà | 16-07-1999 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
115 | Đoàn Thị Hà | 08-11-1982 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
116 | Hồ Thị Hà | 18-09-1982 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
117 | Hồ Thị Thu Hà | 20-01-1978 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
118 | Hoàng Thu Hà | 02-02-1996 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
119 | Nguyễn Thị Hà | 03-02-1984 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
120 | Nguyễn Thị Thái Hà | 05-10-1992 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |