Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
631 | Lê Thị Thùy Trang | 26-02-1990 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
632 | Nguyễn Quỳnh Trang | 26-03-1990 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
633 | Nguyễn Thị Trang | 09-11-1988 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
634 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 17-08-1988 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
635 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 04-03-1979 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
636 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 15-11-1988 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
637 | Phạm Thị Huyền Trang | 15-06-1985 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
638 | Trần Thu Trang | 01-05-1971 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
639 | Trịnh Thị Huyền Trang | 13-09-1991 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
640 | Trương Thị Thuỳ Trang | 15-11-1983 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
641 | Vũ Thị Trang | 04-08-1983 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
642 | Hoàng Thị Trinh | 29-07-1999 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
643 | Phạm Thị Kiều Trinh | 05-05-1984 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
644 | Lê Thị Trúc | 10-03-1985 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
645 | Nguyễn Thanh Trúc | 06-07-1998 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
646 | Lê Văn Trung | 01-12-1975 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
647 | Phạm Quang Trung | 16-04-1979 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
648 | Trần Thị Tú | 05-04-1997 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
649 | Bùi Minh Tuấn | 05-09-1985 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
650 | Lê Xuân Tùng | 14-01-1997 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
651 | Trần Sơn Tùng | 02-07-1998 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
652 | Trịnh Dương Thanh Tùng | 21-10-1990 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
653 | Nguyễn Thị Tươi | 28-05-1990 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
654 | Chu Thị Thanh Tuyền | 15-12-1998 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
655 | Dương Thị Tuyến | 24-05-1994 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
656 | Dương Thị Cẩm Tuyền | 05-08-1996 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
657 | Lê Thị Tuyết | 23-11-1990 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
658 | Lê Thị Ánh Tuyết | 17-04-1979 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
659 | Phạm Thị Tuyết | 18-11-1995 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
660 | Hà Ngô Mỹ Uyên | 25-12-2000 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |