Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Khuất Duy Ánh | 12-09-1997 | Nghiệp vụ truyền hình | ||
2 | Lê Thị Vân Anh | 04-01-1999 | Nghiệp vụ truyền hình | ||
3 | Vũ Ngọc Anh | 15-09-2001 | Nghiệp vụ truyền hình | ||
4 | Hoàng Thị Hải Âu | 10-12-2000 | Nghiệp vụ truyền hình | ||
5 | Phạm Thị Thùy Dương | 28-12-1995 | Nghiệp vụ truyền hình | ||
6 | Tô Việt Hà | 24-10-1997 | Nghiệp vụ truyền hình | ||
7 | Đặng Phạm Hải | 17-08-1976 | Nghiệp vụ truyền hình | ||
8 | Bùi Văn Hiển | 07-08-1989 | Nghiệp vụ truyền hình | ||
9 | Ngô Thị Kim Huệ | 30-05-2002 | Nghiệp vụ truyền hình | ||
10 | Trần Mạnh Hùng | 27-10-2001 | Nghiệp vụ truyền hình | ||
11 | Nguyễn Thanh Hương | 05-12-1996 | Nghiệp vụ truyền hình | ||
12 | Trần Ngọc Huyền | 25-01-2001 | Nghiệp vụ truyền hình | ||
13 | Phạm Khánh Linh | 27-03-2003 | Nghiệp vụ truyền hình | ||
14 | Võ Thị Hồng Linh | 17-03-2002 | Nghiệp vụ truyền hình | ||
15 | Nguyễn Thành Nam | 18-06-2001 | Nghiệp vụ truyền hình | ||
16 | Đàm Thị Hồng Phúc | 04-11-2000 | Nghiệp vụ truyền hình | ||
17 | Trịnh Thị Vân Thảo | 26-09-2001 | Nghiệp vụ truyền hình | ||
18 | Nguyễn Huy Thế | 09-03-1979 | Nghiệp vụ truyền hình | ||
19 | Nguyễn Tiến Thọ | 08-11-1988 | Nghiệp vụ truyền hình | ||
20 | Phùng Thị Thơ | 03-02-1988 | Nghiệp vụ truyền hình | ||
21 | Hoàng Văn Thụ | 13-12-1992 | Nghiệp vụ truyền hình | ||
22 | Đỗ Thu Thủy | 13-04-1996 | Nghiệp vụ truyền hình | ||
23 | Vũ Ngọc Hương Trà | 27-06-2004 | Nghiệp vụ truyền hình | ||
24 | Thái Thị Trang | 02-10-1995 | Nghiệp vụ truyền hình | ||
25 | Ngô Quốc Trung | 26-07-1998 | Nghiệp vụ truyền hình | ||
26 | Nguyễn Hoàng Trung | 19-01-1996 | Nghiệp vụ truyền hình | ||
27 | Lê Thị Tố Uyên | 10-05-1999 | Nghiệp vụ truyền hình | ||
28 | Đỗ Khánh Vân | 17-03-2001 | Nghiệp vụ truyền hình |