Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Vũ Bảo Anh | 11-05-1998 | Nghiệp vụ Thư ký | ||
2 | Phạm Thị Huyền Chi | 29-06-1989 | Nghiệp vụ Thư ký | ||
3 | Nguyễn Ngọc Diệp | 05-10-1988 | Nghiệp vụ Thư ký | ||
4 | Nguyễn Thị Thu Hương | 04-10-1968 | Nghiệp vụ Thư ký | ||
5 | Nguyễn Thị Huyền | 04-09-1986 | Nghiệp vụ Thư ký | ||
6 | Nguyễn Thị Lê | 28-09-1983 | Nghiệp vụ Thư ký | ||
7 | Nguyễn Khánh Linh | 13-12-2003 | Nghiệp vụ Thư ký | ||
8 | Nguyễn Khánh Linh | 26-07-2001 | Nghiệp vụ Thư ký | ||
9 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 28-06-1993 | Nghiệp vụ Thư ký | ||
10 | Nguyễn Thị Ngọc Minh | 18-12-1987 | Nghiệp vụ Thư ký | ||
11 | Nguyễn Minh Phương | 22-09-2002 | Nghiệp vụ Thư ký | ||
12 | Nguyễn Thị Phượng | 01-06-2001 | Nghiệp vụ Thư ký | ||
13 | Hà Thị Quyên | 28-08-2000 | Nghiệp vụ Thư ký | ||
14 | Nguyễn Thúy Quỳnh | 29-04-1984 | Nghiệp vụ Thư ký | ||
15 | Nguyễn Văn Thảo | 27-01-1989 | Nghiệp vụ Thư ký | ||
16 | Đàm Thị Thịnh | 14-01-2000 | Nghiệp vụ Thư ký | ||
17 | Trần Thị Thu Thủy | 09-10-1998 | Nghiệp vụ Thư ký | ||
18 | Mai Thị Tuyết Trinh | 26-01-2001 | Nghiệp vụ Thư ký | ||
19 | Phạm Thị Thanh Vân | 08-04-1994 | Nghiệp vụ Thư ký | ||
20 | Vi Thị Hồng Vân | 07-12-1984 | Nghiệp vụ Thư ký |