Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
61 | Ứng Thị Lan Phương | 14-10-1999 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
62 | Nguyễn Đức Quang | 20-07-2000 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
63 | Lê Hạnh Quyên | 03-06-2001 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
64 | Đỗ Chí Tâm | 25-03-1995 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
65 | Lương Thanh Tâm | 20-12-2003 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
66 | Hoàng Thế Tào | 15-12-1988 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
67 | Nguyễn Chiến Thắng | 04-02-1977 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
68 | Phương Hồng Thắng | 16-08-1997 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
69 | Bùi Phương Thảo | 04-08-1992 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
70 | Đào Thanh Thảo | 18-02-2002 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
71 | Trịnh Thị Vân Thảo | 26-09-2001 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
72 | Nguyễn Huy Thế | 09-03-1979 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
73 | Nguyễn Đức Thọ | 23-08-1984 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
74 | Vũ Thị Kim Thoa | 06-11-1986 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
75 | Nguyễn Hoài Thu | 25-11-1985 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
76 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 24-02-1978 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
77 | Nguyễn Thị Minh Toan | 28-07-1979 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
78 | Nguyễn Thu Trang | 30-06-1984 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
79 | Nguyễn Trần Hiền Trang | 22-08-1990 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
80 | Hoàng Đức Trung | 25-03-2001 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
81 | Trần Hồng Trường | 09-08-1971 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
82 | Hoàng Minh Tuấn | 14-03-1956 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
83 | Vương Thanh Tùng | 22-08-1989 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
84 | Phạm Bảo Yến | 14-10-1990 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông |