STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Chuyên ngành |
Xếp loại |
|
1
|
Nguyễn Trường An
|
02-07-2001
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
2
|
Đào Thị Vân Anh
|
25-07-1988
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
3
|
Lưu Việt Anh
|
07-02-1989
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
4
|
Ngô Thị Hoàng Anh
|
03-09-2001
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
5
|
Nguyễn Thị Hồng Anh
|
04-12-1998
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
6
|
Nguyễn Vân Anh
|
06-07-2000
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
7
|
Phạm Hoài Anh
|
14-11-1995
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
8
|
Phạm Thị Ngọc Ánh
|
16-01-1990
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
9
|
Trần Thị Hoài Anh
|
06-12-1977
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
10
|
Phan Thị Bích
|
10-05-1982
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
11
|
Phạm Thị Châu
|
09-06-1971
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
12
|
Trần Thị Ngọc Châu
|
24-07-1992
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
13
|
Nguyễn Mai Chi
|
19-08-1999
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
14
|
Lê Nguyễn Như Chuyên
|
18-06-1975
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
15
|
Phạm Văn Cương
|
03-04-1986
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
16
|
Nông Thị Đào
|
15-11-1988
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
17
|
Trần Song Linh Đạt
|
03-02-1998
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
18
|
Lê Thị Diễm
|
15-04-1985
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
19
|
Nguyễn Quang Đông
|
15-11-1982
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
20
|
Hoàng Tiến Đức
|
05-09-1993
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
21
|
Nguyễn Thị Dung
|
14-11-1983
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
22
|
Nguyễn Thị Thùy Dung
|
02-05-1985
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
23
|
Đỗ Văn Dương
|
20-03-1996
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
24
|
Nguyễn Thị Ánh Dương
|
23-12-1999
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
25
|
Nguyễn Thị Thùy Dương
|
04-06-2001
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
26
|
Phạm Thuỳ Dương
|
28-11-2002
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
27
|
Văn Thị Cẩm Duyên
|
25-04-1992
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
28
|
Nguyễn Thị Hương Giang
|
15-07-1981
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
29
|
Hồ Thị Thanh Hà
|
10-02-1987
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
30
|
Trần Hải Hà
|
20-01-1992
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|