STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Chuyên ngành |
Xếp loại |
|
151
|
Nguyễn Thị Na
|
05-12-1989
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
152
|
Đỗ Nguyễn Hoài Nam
|
25-04-2001
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
153
|
Đoàn Thu Nga
|
01-07-1991
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
154
|
Lại Thị Thanh Nga
|
25-09-1981
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
155
|
Lê Thị Nga
|
22-08-1982
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
156
|
Mùa Thị Thuý Nga
|
20-06-1999
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
157
|
Nguyễn Việt Nga
|
12-10-1992
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
158
|
Triệu Thị Nga
|
07-09-1996
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
159
|
Đặng Hằng Ngân
|
22-01-1996
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
160
|
Lê Thị Thanh Ngân
|
22-09-1992
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
161
|
Nguyễn Đào Kim Ngân
|
25-10-1997
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
162
|
Nguyễn Thị Thanh Ngân
|
28-02-1991
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
163
|
Nguyễn Thuỳ Ngân
|
26-10-1990
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
164
|
Vũ Thị Hồng Ngát
|
12-05-2002
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
165
|
Đỗ Thị Bích Ngọc
|
16-11-1984
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
166
|
Nguyễn Thị Hồng Ngọc
|
16-09-1993
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
167
|
Nguyễn Thị Hồng Ngọc
|
27-07-1991
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
168
|
Lê Thái Nguyên
|
22-07-1988
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
169
|
Hồ Thị Mỹ Nhân
|
21-12-1988
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
170
|
Nguyễn Thị Thanh Nhàn
|
23-09-1999
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
171
|
Lê Thị Mỹ Nhi
|
28-10-1997
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
172
|
Và Y Nhìa
|
05-03-1996
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
173
|
Nguyễn Thành Nhịn
|
15-04-1987
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
174
|
Lê Thị Ái Như
|
03-08-1995
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
175
|
Phạm Thị Nhuần
|
27-07-1989
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
176
|
Đinh Thị Hồng Nhung
|
03-11-1985
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
177
|
Hoàng Thị Hồng Nhung
|
26-10-1988
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
178
|
Trần Thị Nhung
|
15-05-1982
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
179
|
Trương Thị Bích Nhung
|
01-04-1986
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
180
|
Hồ Thị Thúy Niềm
|
01-01-1994
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|