STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Chuyên ngành |
Xếp loại |
|
121
|
Bùi Thị Liễu
|
27-07-1978
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
122
|
Lê Đỗ Tường Linh
|
02-06-1991
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
123
|
Lê Thuỳ Linh
|
25-03-2002
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
124
|
Nguyễn Gia Linh
|
04-09-1996
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
125
|
Nguyễn Mai Linh
|
03-12-1997
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
126
|
Trần Phương Linh
|
29-09-2005
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
127
|
Trương Thị Bạch Linh
|
01-03-1997
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
128
|
Đào Thị Kim Loan
|
20-02-1994
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
129
|
Nguyễn Hồng Loan
|
11-10-1990
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
130
|
Thái Quỳnh Loan
|
04-06-1993
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
131
|
Nguyễn Thị Lộc
|
13-02-1981
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
132
|
Phạm Thị Lụa
|
10-11-1989
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
133
|
Lưu Văn Lực
|
02-05-1994
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
134
|
Vũ Trọng Lương
|
12-09-1982
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
135
|
Nguyễn Thị Luyến
|
17-01-1990
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
136
|
Ngô Thị Ly
|
15-04-1983
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
137
|
Lê Thị Thanh Mai
|
28-08-1994
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
138
|
Nguyễn Hoàng Mai
|
09-05-1995
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
139
|
Nguyễn Thị Mai
|
20-07-1994
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
140
|
Nguyễn Thị Hương Mai
|
24-07-1999
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
141
|
Nguyễn Thị Thanh Mai
|
06-11-1989
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
142
|
Trần Thị Mai
|
11-01-1996
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
143
|
Trịnh Thị Hồng Mai
|
02-03-1998
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
144
|
Vũ Thị Ngọc Mai
|
27-10-1992
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
145
|
Trần Đăng Mạnh
|
01-06-1988
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
146
|
Trần Thị Hoài Mến
|
28-08-1992
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
147
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
18-04-2000
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
148
|
Nguyễn Thị Minh
|
16-09-1993
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
149
|
Võ Thị Huyền My
|
19-12-2002
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
150
|
Hoàng Thị Na
|
02-06-1993
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|