STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Chuyên ngành |
Xếp loại |
|
31
|
Nguyễn Thị Minh Chuyên
|
26-12-1997
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
32
|
Nguyễn Thị Cúc
|
22-02-1993
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
33
|
Nguyễn Cao Cường
|
06-04-1982
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
34
|
Nguyễn Thị Lin Đa
|
27-04-1993
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
35
|
Nguyễn Thị Đào
|
12-06-1982
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
36
|
Nguyễn Thị Đào
|
02-07-1995
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
37
|
Nguyễn Hồng Diễm
|
27-06-1995
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
38
|
Khuất Ngọc Diệp
|
04-09-2001
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
39
|
Lê Thị Dịu
|
01-09-1989
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
40
|
Nguyễn Tiến Đức
|
30-05-1998
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
41
|
Phạm Hùng Đức
|
30-03-2000
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
42
|
Phạm Ngọc Đức
|
29-12-1978
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
43
|
Phạm Trung Đức
|
15-07-1990
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
44
|
Hoàng Thị Thùy Dung
|
01-10-1983
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
45
|
Lê Thị Dung
|
06-08-1983
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
46
|
Ngô Thuỳ Dung
|
15-05-1986
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
47
|
Nguyễn Anh Dũng
|
26-02-1985
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
48
|
Nguyễn Thị Dung
|
07-12-1981
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
49
|
Phạm Thuỳ Dung
|
15-05-1982
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
50
|
Nguyễn Thị Ánh Dương
|
27-09-1990
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
51
|
Phan Ánh Thuỳ Dương
|
07-12-2001
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
52
|
Nguyễn Đắc Khánh Duy
|
04-01-1997
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
53
|
Trần Thị Nguyệt Em
|
10-04-1989
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
54
|
Nguyễn Hương Giang
|
26-12-1999
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
55
|
Võ Thị Hương Giang
|
06-06-1984
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
56
|
Mai Thị Thu Hà
|
08-12-1991
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
57
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
15-11-1982
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
58
|
Trần Thị Thu Hà
|
10-10-1987
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
59
|
Trương Thị Thu Hà
|
04-11-1987
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
60
|
Hoàng Minh Hải
|
19-05-1993
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|