Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
271 | Phạm Thị Xuyên | 03-11-1991 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
272 | Phạm Thị Như Ý | 09-09-1985 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
273 | Hà Hải Yến | 16-08-1991 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
274 | Hoàng Thị Hải Yến | 03-12-1984 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
275 | Lê Thị Yến | 26-09-1996 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
276 | Lương Thị Yến | 22-09-1985 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
277 | Nguyễn Hoàng Yến | 12-04-1991 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
278 | Nguyễn Thị Yến | 04-06-1980 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
279 | Nguyễn Thị Hải Yến | 05-11-1997 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
280 | Phùng Thị Yến | 30-03-1993 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |