STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Chuyên ngành |
Xếp loại |
|
1
|
Đỗ Thị Việt An
|
21-10-1977
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
2
|
Hồ Trần Thục An
|
10-03-2001
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
3
|
Lê Thị Thúy An
|
07-09-1997
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
4
|
Chu Tùng Anh
|
01-07-1992
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
5
|
Đàm Thị Huyền Anh
|
28-02-1988
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
6
|
Đỗ Kiều Anh
|
07-08-1979
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
7
|
Đoàn Nam Anh
|
31-10-2003
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
8
|
Hoàng Thị Ánh
|
02-09-1997
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
9
|
Hoàng Thị Vân Anh
|
12-10-1989
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
10
|
Lê Thị Phương Anh
|
01-06-2000
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
11
|
Ngô Hải Anh
|
14-10-1988
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
12
|
Nguyễn Quốc Anh
|
31-08-1997
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
13
|
Nguyễn Thảo Anh
|
28-11-1995
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
14
|
Nguyễn Thị Ánh
|
15-07-1985
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
15
|
Phạm Ngọc Anh
|
16-09-1998
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
16
|
Phạm Ngọc Ánh
|
11-02-1997
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
17
|
Phạm Thị Trang Anh
|
05-09-2000
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
18
|
Trần Ngọc Ánh
|
25-03-2001
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
19
|
Trần Thị Kiều Anh
|
01-06-1988
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
20
|
Vương Thị Kiều Ánh
|
12-04-1985
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
21
|
Ma Thị Bản
|
22-10-1986
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
22
|
Bùi Thị Bảo
|
24-09-1993
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
23
|
Phạm Thị Hồng Bé
|
12-06-1991
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
24
|
Đỗ Thị Ngọc Bích
|
19-06-1998
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
25
|
Lê Thị Cẩm
|
10-12-1987
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
26
|
Nguyễn Thị Mỹ Châu
|
23-01-1998
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
27
|
Đinh Thị Chi
|
28-09-1990
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
28
|
Trần Đỗ Linh Chi
|
15-09-2004
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
29
|
Trần Thị Chiên
|
20-10-1986
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
30
|
Trần Thị Viễn Chinh
|
21-01-1985
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|