STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Chuyên ngành |
Xếp loại |
|
241
|
Vũ Thị Thu Thảo
|
05-01-1995
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
242
|
Tô Quang Thêm
|
19-07-1989
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
243
|
Đinh Thị Thêu
|
24-09-1978
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
244
|
Nguyễn Đình Thịnh
|
20-10-1996
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
245
|
Cao Thị Thơm
|
15-05-1982
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
246
|
Nguyễn Thị Thơm
|
12-01-1991
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
247
|
Hoàng Trung Thông
|
23-08-1986
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
248
|
Châu Ngọc Thư
|
15-09-1994
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
249
|
Lê Thị Thu
|
26-02-1986
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
250
|
Nguyễn Thị Thu
|
30-05-1994
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
251
|
Nguyễn Thị Quỳnh Thu
|
31-08-1982
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
252
|
Nguyễn Thị Thanh Thu
|
04-07-1995
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
253
|
Phan Anh Thư
|
01-01-1989
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
254
|
Tống Thị Huyền Thu
|
24-09-1996
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
255
|
Trương Thị Kim Thu
|
09-10-1993
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
256
|
Nguyễn Thị Thuần
|
17-04-1991
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
257
|
Hà Thị Hoài Thương
|
05-06-1993
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
258
|
Nguyễn Thị Thương
|
01-11-1987
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
259
|
Lê Thị Minh Thùy
|
28-10-1992
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
260
|
Lục Thị Thuỷ
|
12-10-1990
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
261
|
Nguyễn Thị Diễm Thúy
|
18-03-1992
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
262
|
Nguyễn Thị Thu Thuỷ
|
11-03-1982
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
263
|
Phạm Thị Thanh Thuỷ
|
23-04-1973
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
264
|
Phạm Thị Thu Thủy
|
19-08-1988
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
265
|
Vũ Thị Thúy
|
15-08-1981
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
266
|
Vũ Thị Thùy
|
10-02-1995
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
267
|
Nguyễn Thị Mỹ Tiên
|
23-07-1988
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
268
|
Nguyễn Thị Thuỷ Tiên
|
25-03-1992
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
269
|
Khổng Minh Toản
|
22-04-1984
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
270
|
Nguyễn Văn Tới
|
25-11-2000
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|