STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Chuyên ngành |
Xếp loại |
|
211
|
Hồ Thị Tú Quyên
|
08-08-1990
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
212
|
Phạm Tú Quyên
|
25-11-1993
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
213
|
Hoàng Thị Như Quỳnh
|
07-10-1984
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
214
|
Tạ Thị Quỳnh
|
20-11-1992
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
215
|
Hoàng Thị Sang
|
20-06-1982
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
216
|
Trần Thị Sang
|
14-06-1984
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
217
|
Đoàn Thị Sáu
|
12-11-1982
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
218
|
Nguyễn Thị Sen
|
10-11-1985
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
219
|
Nguyễn Thị Sinh
|
20-02-1972
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
220
|
Đỗ Thị Son
|
13-11-1990
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
221
|
Đỗ Thị Thảo Sương
|
02-01-1995
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
222
|
Lê Văn Tài
|
20-04-1976
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
223
|
Võ Văn Huỳnh Tam
|
24-09-1990
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
224
|
Nguyễn Nhật Tân
|
15-07-1999
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
225
|
Vũ Minh Tân
|
15-01-1993
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
226
|
Nguyễn Thị Thản
|
25-12-1974
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
227
|
Nguyễn Toàn Thắng
|
28-10-1969
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
228
|
Lương Thị Thành
|
16-11-1997
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
229
|
Nguyễn Lê Thanh
|
05-03-1994
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
230
|
Phạm Ngọc Thành
|
23-08-1982
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
231
|
Phạm Thị Ngọc Thanh
|
17-09-1974
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
232
|
Phan Hà Thanh
|
15-08-1987
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
233
|
Vũ Thị Thanh
|
08-01-1993
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
234
|
Vũ Thị Thanh
|
10-09-1988
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
235
|
Nguyễn Thanh Thảo
|
14-03-1980
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
236
|
Nguyễn Thị Thảo
|
11-03-1997
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
237
|
Nguyễn Thị Linh Thảo
|
16-08-1979
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
238
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
18-04-1995
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
239
|
Nguyễn Thị Thu Thảo
|
12-01-1998
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
240
|
Phạm Thị Bích Thảo
|
13-09-1995
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|