STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Chuyên ngành |
Xếp loại |
|
181
|
Lê Thị Hồng Nhi
|
16-04-1995
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
182
|
Trương Thị Yến Nhi
|
10-05-1993
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
183
|
Bùi Thị Nhung
|
09-07-1997
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
184
|
Khuất Thị Nhung
|
07-02-1992
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
185
|
Lê Thị Nhung
|
13-01-1978
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
186
|
Nguyễn Thị Nhung
|
12-09-1998
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
187
|
Nguyễn Thị Nhung
|
03-09-1985
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
188
|
Nguyễn Thị Huyền Nhung
|
04-10-1982
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
189
|
Nguyễn Thị Trang Nhung
|
26-04-1984
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
190
|
Vi Thị Hồng Nhung
|
05-09-1996
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
191
|
Trần Thị Kim Nương
|
30-10-1986
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
192
|
Lê Thị Tố Oanh
|
13-02-1999
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
193
|
Nguyễn Thị Oanh
|
04-12-1991
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
194
|
Phạm Thị Tú Oanh
|
12-09-1982
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
195
|
Đào Thị Phương
|
06-11-1979
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
196
|
Khương Thị Lan Phương
|
29-06-1980
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
197
|
Nguyễn Thị Phương
|
12-11-1992
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
198
|
Nguyễn Thị Phương
|
20-11-1994
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
199
|
Nguyễn Thị Phương
|
05-10-1990
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
200
|
Nguyễn Thị Hồng Phương
|
09-11-1980
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
201
|
Nguyễn Thị Mai Phương
|
09-10-1979
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
202
|
Nguyễn Vũ Anh Phương
|
17-03-1998
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
203
|
Phạm Thị Phương
|
17-06-1994
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
204
|
Thị Phương
|
06-10-1986
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
205
|
Trần Thị Đăng Phượng
|
09-08-1982
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
206
|
Vũ Thị Minh Phượng
|
18-06-1992
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
207
|
Đào Minh Quang
|
07-07-1988
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
208
|
Nguyễn Thị Thu Quế
|
15-09-1980
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
209
|
Lê Nguyệt Quới
|
13-09-1983
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
210
|
Nguyễn Thị Quý
|
16-11-1983
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|