STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Chuyên ngành |
Xếp loại |
|
151
|
Đinh Thị Nhàn Mơ
|
13-04-1996
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
152
|
Trần Thị Mười
|
15-07-1988
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
153
|
Dương Trà My
|
12-09-1999
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
154
|
Nguyễn Thị Trà My
|
31-05-2000
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
155
|
Trịnh Hải My
|
24-01-1997
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
156
|
Nguyễn Văn Nam
|
10-01-1985
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
157
|
Lê Thị Thúy Nga
|
17-06-1983
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
158
|
Nguyễn Nguyệt Nga
|
05-08-1980
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
159
|
Nguyễn Thị Nga
|
05-06-1989
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
160
|
Nguyễn Thị Kim Nga
|
11-12-1990
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
161
|
Phạm Thị Thu Ngà
|
25-09-1973
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
162
|
Tạ Thị Thanh Thanh Nga
|
09-09-1999
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
163
|
Ngô Hoàng Kim Ngân
|
24-08-1987
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
164
|
Trần Trung Nghĩa
|
02-01-1993
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
165
|
Ngô Thanh Nghiệp
|
21-11-1989
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
166
|
Trần Thị Tuyết Ngoan
|
21-05-1983
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
167
|
Lê Thị Mỹ Ngọc
|
15-08-1992
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
168
|
Nguyễn Mai Ngọc
|
14-04-1994
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
169
|
Nguyễn Thị Ánh Ngọc
|
20-09-1983
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
170
|
Nguyễn Thị Ánh Ngọc
|
03-07-1982
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
171
|
Phạm Lữ Bảo Ngọc
|
26-09-1990
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
172
|
Trần Lê Hoàng Ngọc
|
24-11-2001
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
173
|
Văn Hồng Bảo Ngọc
|
17-03-1997
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
174
|
Vũ Thị Ngọc
|
27-02-1997
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
175
|
Nguyễn Hồng Nguyên
|
24-09-1988
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
176
|
Đặng Thị Ánh Nguyệt
|
15-09-1984
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
177
|
Lê Thị Nguyệt
|
25-03-1977
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
178
|
Ma Thị Nguyệt
|
02-09-1992
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
179
|
Lê Thanh Nhã
|
28-02-1989
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
180
|
Phạm Thị Nhâm
|
16-04-1987
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|