STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Chuyên ngành |
Xếp loại |
|
121
|
Nguyễn Thị Ngọc Linh
|
16-10-1996
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
122
|
Nguyễn Thị Thuỳ Linh
|
29-01-1992
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
123
|
Phạm Thị Thuỳ Linh
|
03-12-1995
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
124
|
Trần Thị Trúc Linh
|
10-08-1988
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
125
|
Trần Trang Linh
|
28-08-2000
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
126
|
Vũ Tăng Hiểu Linh
|
14-01-1992
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
127
|
Vũ Thị Diệu Linh
|
20-05-1983
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
128
|
Đặng Thị Thanh Loan
|
18-11-1992
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
129
|
Đào Thị Mộng Loan
|
22-06-1992
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
130
|
Nguyễn Thanh Loan
|
29-07-1984
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
131
|
Sầm Thị Loan
|
07-09-1975
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
132
|
Lê Thành Lợi
|
14-05-1996
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
133
|
Trần Thị Lợi
|
16-06-1992
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
134
|
Hoàng Nguyễn Hoàng Long
|
04-03-1993
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
135
|
Nguyễn Hải Long
|
22-02-1973
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
136
|
Phạm Long
|
07-01-1977
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
137
|
Lê Thị Lương
|
15-07-1981
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
138
|
Lê Trâm Lý
|
18-08-1993
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
139
|
Phạm Thị Lý
|
05-07-1992
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
140
|
Vũ Cẩm Ly
|
20-10-2000
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
141
|
Chu Thị Thanh Mai
|
11-11-1989
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
142
|
Nguyễn Phương Mai
|
15-06-1986
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
143
|
Nguyễn Thanh Mai
|
07-04-1980
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
144
|
Trương Đức Mạnh
|
28-09-1985
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
145
|
Đào Thị Mến
|
01-11-1985
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
146
|
Đinh Thị Mến
|
07-06-1991
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
147
|
Nguyễn Thị Miện
|
04-02-1979
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
148
|
Hoàng Thị Nguyệt Minh
|
04-06-2002
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
149
|
Lê Tuệ Minh
|
21-07-1997
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
150
|
Nguyễn Thị Đoàn Minh
|
30-07-1993
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|