STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Chuyên ngành |
Xếp loại |
|
91
|
Vũ Thị Hương
|
00-00-0000
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
92
|
Vũ Thị Thu Hường
|
01-05-1992
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
93
|
Phạm Dương Hoàng Huy
|
19-06-1999
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
94
|
Dương Thị Huyền
|
25-10-1995
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
95
|
Lê Khánh Huyền
|
07-04-2003
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
96
|
Nguyễn Thị Huyền
|
03-09-1991
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
97
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
10-06-1991
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
98
|
Trần Thị Huyền
|
06-08-1994
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
99
|
Võ Thị Hồng Huyên
|
16-03-1982
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
100
|
Vũ Minh Huyền
|
05-02-1997
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
101
|
Vũ Thanh Huyền
|
24-04-1984
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
102
|
Đinh Thị Mỹ Khánh
|
01-06-1991
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
103
|
Ngô Đình Khiêm
|
24-01-1979
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
104
|
Bùi Thị Khuyên
|
04-10-1983
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
105
|
Ngô Quốc Kiên
|
07-03-1984
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
106
|
Phạm Ngọc Lài
|
17-02-1981
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
107
|
Mai Thị Lan
|
30-03-1988
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
108
|
Nguyễn Thị Lan
|
28-10-1990
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
109
|
Trần Thị Lan
|
02-01-1986
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
110
|
Trương Thị Lan
|
10-11-1970
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
111
|
Hoàng Thị Hương Lê
|
10-07-1975
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
112
|
Bùi Thị Liên
|
12-10-1982
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
113
|
Trần Thị Trúc Liên
|
30-01-1989
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
114
|
Trần Thị Liễu
|
18-02-1987
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
115
|
Bùi Thị Phương Linh
|
20-12-1988
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
116
|
Đặng Thị Thuỳ Linh
|
16-02-1988
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
117
|
Đào Khánh Linh
|
09-08-2000
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
118
|
Mai Thị Mỹ Linh
|
29-12-1991
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
119
|
Nguyễn Khánh Linh
|
07-08-1993
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
120
|
Nguyễn Thảo Linh
|
01-11-1990
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|