STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Chuyên ngành |
Xếp loại |
|
31
|
Nguyễn Thị Dình
|
00-00-0000
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
32
|
Đặng Trần Đức
|
16-08-1987
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
33
|
Huỳnh Bửu Đức
|
16-02-1991
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
34
|
Phan Thị Hồng Đức
|
02-12-1993
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
35
|
Đỗ Thị Dung
|
26-12-1988
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
36
|
Hoàng Trọng Dũng
|
13-03-1998
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
37
|
Lê Thị Hồng Dung
|
08-01-2002
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
38
|
Nguyễn Thị Thu Dung
|
24-10-1987
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
39
|
Phạm Thị Kim Dung
|
18-12-1982
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
40
|
Tống Thị Mỹ Dung
|
01-04-1986
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
41
|
Trần Thị Kim Dung
|
28-08-1984
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
42
|
Hồ Thị Thùy Dương
|
20-03-1979
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
43
|
Nguyễn Đắc Dương
|
02-08-1996
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
44
|
Lò Văn Duy
|
12-02-1997
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
45
|
Nguyễn Hồng Gấm
|
20-10-1997
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
46
|
Nguyễn Trường Giang
|
26-06-1985
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
47
|
Phạm Thị Thu Giang
|
22-02-1982
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
48
|
Lò Thị Gương
|
04-08-1997
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
49
|
Bùi Thị Thuý Hà
|
18-04-1982
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
50
|
Dư Thị Hà
|
18-04-2000
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
51
|
Hoàng Ngọc Hà
|
01-10-1998
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
52
|
Nguyễn Hải Hà
|
01-06-1989
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
53
|
Nguyễn Thị Ngọc Hà
|
01-06-1988
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
54
|
Lê Thị Hải
|
06-01-1991
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
55
|
Nguyễn Thị Hải
|
23-10-1981
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
56
|
Trần Thị Ngọc Hân
|
11-04-1993
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
57
|
Lê Thị Hằng
|
17-02-1989
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
58
|
Lê Thu Hằng
|
26-04-1998
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
59
|
Nguyễn Thanh Hằng
|
30-12-1999
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
60
|
Nguyễn Thị Hằng
|
29-11-1984
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|