STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Chuyên ngành |
Xếp loại |
|
1
|
Bùi Hồng An
|
20-03-1991
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
2
|
Trần Thị An
|
10-07-1988
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
3
|
Trần Vũ An
|
13-05-1985
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
4
|
Bùi Thị Ngọc Ánh
|
02-09-1987
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
5
|
Đào Hải Anh
|
14-10-1988
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
6
|
Đỗ Hồng Anh
|
17-05-1986
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
7
|
Lê Thị Kim Anh
|
04-06-1996
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
8
|
Lê Thị Vân Anh
|
24-10-1986
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
9
|
Lê Thị Vân Anh
|
30-04-1987
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
10
|
Lỗ Thảo Anh
|
12-10-2003
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
11
|
Nguyễn Huyền Anh
|
29-07-1999
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
12
|
Nguyễn Thị Hoài Anh
|
28-10-1975
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
13
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
21-04-1980
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
14
|
Nguyễn Vũ Vân Anh
|
18-11-1983
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
15
|
Phan Thị Ngọc Ánh
|
16-05-1999
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
16
|
Trịnh Thị Mai Anh
|
30-12-1981
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
17
|
Trương Nam Anh
|
26-03-1973
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
18
|
Từ Ngọc Anh
|
09-11-1994
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
19
|
Vũ Hải Anh
|
30-08-1997
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
20
|
Hoàng Thanh Bình
|
15-06-1974
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
21
|
Lê Thị Minh Cẩm
|
10-12-1988
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
22
|
Nguyễn Thị Mỹ Châu
|
04-10-1991
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
23
|
Nguyễn Thị Ngọc Châu
|
06-03-1992
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
24
|
Lê Lan Chi
|
29-09-1994
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
25
|
Nguyễn Thị Bé Chúc
|
28-04-1986
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
26
|
Y Chuồn
|
25-09-1998
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
27
|
Vũ Thị Cúc
|
17-10-1991
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
28
|
Phạm Thị Đào
|
02-02-1995
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
29
|
Tạ Hoàng Đạo
|
20-10-1978
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
30
|
Nguyễn Ngọc Diệp
|
05-10-1988
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|