Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
241 | Lê Hương Thảo | 20-06-1997 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
242 | Lê Thị Thu Thảo | 06-04-1992 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
243 | Nguyễn Hồ Phương Thảo | 20-07-1997 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
244 | Nguyễn Lê Phương Thảo | 02-08-1989 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
245 | Nguyễn Thị Hồng Thảo | 29-07-1996 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
246 | Nguyễn Thị Mai Thảo | 17-04-1986 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
247 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 20-01-1997 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
248 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 18-06-1996 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
249 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 17-08-1990 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
250 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 30-08-1994 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
251 | Trần Thị Bích Thảo | 18-09-1991 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
252 | Y Thảo | 11-09-1991 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
253 | Nguyễn Thị Thêu | 16-05-1987 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
254 | Trần Phương Thi | 01-01-1997 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
255 | Nguyễn Văn Thiện | 03-09-1990 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
256 | Nguyễn Thị Như Thơ | 05-05-1991 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
257 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 04-06-1994 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
258 | Đặng Thị Thu | 16-01-1987 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
259 | Đỗ Thị Thư | 26-12-2000 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
260 | Đỗ Thị Minh Thu | 17-10-1998 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
261 | Nguyễn Nữ Kim Thu | 09-07-1979 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
262 | Nguyễn Thị Thu | 21-11-1975 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
263 | Nguyễn Thị Ngọc Thu | 10-05-1993 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
264 | Phạm Thị Thu | 21-04-1974 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
265 | Phan Thị Hoài Thu | 25-01-1994 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
266 | Đặng Thị Thực | 09-11-1975 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
267 | Hoàng Trung Thực | 28-10-1996 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
268 | Nguyễn Minh Thương | 05-10-1980 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
269 | Nguyễn Thị Thương | 17-07-1996 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
270 | Trần Nguyễn Hoài Thương | 16-10-1997 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |