Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
211 | Nguyễn Thị Phương | 16-08-1991 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
212 | Nguyễn Thị Minh Phương | 29-06-1997 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
213 | Phạm Thị Thuý Phương | 19-06-1986 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
214 | Dương Thị Quế | 14-06-1987 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
215 | Phạm Thị Thanh Quý | 02-04-1988 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
216 | Nguyễn Thị Quyên | 18-09-1999 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
217 | Vũ Thị Quyên | 04-09-1985 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
218 | Nguyễn Thị Quyết | 08-03-1977 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
219 | Nguyễn Văn Quyết | 14-11-1985 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
220 | Mai Lê Xuân Quỳnh | 09-07-1992 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
221 | Sùng A Sá | 27-05-1988 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
222 | Nguyễn Thị Sen | 20-06-1978 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
223 | Lò Văn Soát | 03-08-1989 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
224 | Hà Văn Sơn | 15-10-1972 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
225 | Lê Thị Tâm | 20-11-1996 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
226 | Nguyễn Diệu Tâm | 25-04-1989 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
227 | Trần Thị Minh Tâm | 13-02-1992 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
228 | Lê Thuỳ Tân | 02-05-1995 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
229 | Lý A Tàng | 03-04-1989 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
230 | Phan Thị Hồng Thái | 28-10-1980 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
231 | Bùi Thị Thanh | 02-09-1988 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
232 | Hà Thị Thanh | 24-05-1977 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
233 | Nguyễn Hoài Thanh | 11-03-1995 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
234 | Nguyễn Quế Thanh | 01-01-1987 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
235 | Nguyễn Thị Phương Thanh | 05-08-1984 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
236 | Nguyễn Trường Thanh | 11-02-1978 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
237 | Tô Thị Phương Thanh | 23-03-1985 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
238 | Trần Thị Thanh | 31-10-1997 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
239 | Trần Thị Thành | 01-05-1996 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
240 | Đinh Thị Thu Thảo | 30-04-1990 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |