Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
151 | Ngô Thị Tuyết Mai | 18-12-1988 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
152 | Nguyễn Thị Hồng Mai | 10-08-1986 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
153 | Tạ Thị Mai | 10-10-1984 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
154 | Trần Thị Mai | 12-05-1989 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
155 | Trịnh Thị Mai | 11-09-1999 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
156 | Đinh Thị Mến | 27-01-1979 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
157 | Hoàng Mi Mi | 27-07-1996 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
158 | Nguyễn Hồng Minh | 18-09-1989 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
159 | Trịnh Công Minh | 01-04-2002 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
160 | Vũ Thị Tú Minh | 24-07-2000 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
161 | Phạm Thị Mỹ | 26-07-1989 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
162 | Trần Thị Ngọc My | 02-06-1981 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
163 | Nguyễn Thị Hải Nam | 20-07-1978 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
164 | Lê Thị Nga | 17-10-1984 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
165 | Nguyễn Quỳnh Nga | 19-11-1987 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
166 | Phạm Thị Thuý Nga | 02-09-1984 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
167 | Vũ Thị Tuyết Nga | 14-07-1999 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
168 | Cà Thị Nghiệp | 23-05-1991 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
169 | Đinh Thị Ngọc | 27-10-1999 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
170 | Đỗ Thị Ngọc | 21-01-2000 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
171 | Đỗ Thị Bích Ngọc | 11-11-1984 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
172 | Lê Thị Bích Ngọc | 28-06-1973 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
173 | Phạm Thị Ánh Ngọc | 11-04-1995 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
174 | Trần Thị Mỹ Ngọc | 28-06-1988 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
175 | Vương Thị Hồng Ngọc | 09-03-1997 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
176 | Lê Thị Ngọc Nguyên | 02-01-1986 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
177 | Đinh Thị Minh Nguyệt | 09-05-1975 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
178 | Nguyễn Thị Nguyệt | 08-08-1987 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
179 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 24-05-1976 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
180 | Y Nguyệt | 16-12-1994 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |