Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
301 | Lê Hoàng Đoàn Trang Tử | 04-04-1983 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
302 | Vàng A Tủa | 10-03-1990 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
303 | Trần Đức Tuân | 09-06-1989 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
304 | Hà Văn Tuyến | 30-08-1992 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
305 | Lê Thị Bích Tuyền | 11-11-1999 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
306 | Phạm Kim Tuyến | 23-08-1995 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
307 | Phạm Thị Ngọc Tuyết | 27-09-1985 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
308 | Phan Thị Thanh Uyên | 01-01-2000 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
309 | Nguyễn Thị Thuý Vân | 26-09-1991 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
310 | Phạm Thị Thanh Vân | 08-04-1994 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
311 | Vũ Thị Vân | 16-10-1979 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
312 | Trần Thị Tường Vi | 23-10-1981 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
313 | Hoàng Duy Vinh | 14-04-1998 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
314 | Lê Xuân Vinh | 01-11-1983 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
315 | Nguyễn Thị Xoan | 11-01-1983 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
316 | Đào Văn Xuân | 02-05-1989 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
317 | Nguyễn Thị Diễm Y | 02-04-1997 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
318 | Đinh Hải Yến | 24-10-1997 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
319 | Nguyễn Thị Yên | 14-02-1982 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
320 | Nguyễn Thị Phương Yến | 02-12-1985 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |