Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
271 | Đào Thị Thuý | 15-11-1982 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
272 | Đinh Thị Thuý | 07-05-1989 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
273 | Đoàn Thanh Thuỷ | 18-09-1974 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
274 | Lê Thu Thủy | 20-02-1990 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
275 | Nguyễn Thị Thuỷ | 20-11-1984 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
276 | Nguyễn Thị Thuỷ | 19-12-1989 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
277 | Nguyễn Thị Thuý | 23-11-1984 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
278 | Nguyễn Thu Thủy | 19-09-1994 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
279 | Phan Thị Thúy | 19-05-1981 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
280 | Vũ Thị Thuỷ | 15-02-1982 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
281 | Nguyễn Văn Toàn | 19-07-1988 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
282 | Hoàng Thị Thu Trà | 25-11-1997 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
283 | Nguyễn Thu Trà | 29-12-1998 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
284 | Phan Nguyễn Uyên Trân | 08-11-2003 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
285 | Bùi Thu Trang | 21-01-1985 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
286 | Chu Huyền Trang | 17-11-1995 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
287 | Đoàn Quỳnh Trang | 22-12-1995 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
288 | Hà Thị Thùy Trang | 08-10-1986 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
289 | Nguyễn Huyền Trang | 20-11-1986 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
290 | Nguyễn Thị Trang | 13-04-1989 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
291 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 08-10-1995 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
292 | Nịnh Thị Trang | 01-02-1993 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
293 | Phạm Thị Trang | 12-09-1990 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
294 | Phạm Thị Huyền Trang | 24-04-1997 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
295 | Trần Minh Trang | 13-01-1992 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
296 | Trần Thị Huyền Trang | 14-03-1993 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
297 | Vũ Thị Huyền Trang | 23-04-1996 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
298 | Vũ Thị Tường Trinh | 13-11-1996 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
299 | Hồ Thị Thanh Trúc | 07-08-1984 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
300 | Chu Pó Tư | 09-01-1995 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |