Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Thị An | 08-08-1995 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
2 | Nguyễn Thị Thuý An | 15-02-1992 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
3 | Cái Thị Quỳnh Anh | 21-01-1998 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
4 | Đỗ Phương Anh | 28-12-1993 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
5 | Lê Thị Hà Anh | 13-09-1997 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
6 | Lương Thị Vân Anh | 20-12-1992 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
7 | Nguyễn Thị Kim Anh | 11-02-1995 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
8 | Nguyễn Thị Lan Anh | 18-10-1998 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
9 | Nguyễn Thị Minh Anh | 07-01-2000 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
10 | Nguyễn Thị Tú Anh | 16-10-1990 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
11 | Nguyễn Thị Vân Anh | 13-10-1989 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
12 | Phạm Tú Anh | 13-04-1996 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
13 | Trần Thị Lan Anh | 08-10-1990 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
14 | Uông Thị Vân Anh | 13-06-1995 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
15 | Vũ Thị Mai Anh | 05-09-1993 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
16 | Hồ Tôn Việt Bắc | 31-07-1985 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
17 | Dương Thái Bảo | 07-10-1982 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
18 | Ngô Thị Thanh Bình | 10-04-1993 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
19 | Nguyễn Thị Phú Chất | 23-10-1986 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
20 | Hồ Phương Chi | 02-04-2003 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
21 | Nguyễn Ngọc Linh Chi | 17-12-1996 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
22 | Vũ Thị Phương Chi | 10-01-1992 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
23 | Đào Thị Chính | 26-11-1986 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
24 | Sùng A Chơ | 21-07-1994 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
25 | Nguyễn Thị Thu Chuyên | 16-05-1982 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
26 | Hoàng Thị Kim Cúc | 06-03-1989 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
27 | Đặng Kim Trang Đài | 15-05-1994 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
28 | Giàng A Đại | 05-09-1996 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
29 | Lâm Thị Mỹ Diệu | 04-03-1981 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
30 | Lê Thị Diệu | 26-03-1987 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |