Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
61 | Hoàng Gia Thuần | 03-10-1999 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
62 | Hà Hoài Thương | 15-08-1999 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
63 | Nguyễn Thị Thương | 30-03-1982 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
64 | Đinh Thị Thúy | 02-11-1983 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
65 | Hoàng Thị Thủy | 29-11-1985 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
66 | Nguyễn Thị Thủy | 06-10-1990 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
67 | Phạm Thị Thuý | 14-08-1970 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
68 | Bùi Văn Tiến | 11-03-1985 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
69 | Bùi Thị Trang | 01-05-1991 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
70 | Kiều Thu Trang | 13-07-1984 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
71 | Lý Thị Trang | 30-09-1990 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
72 | Ngô Hà Kiều Trang | 21-09-1999 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
73 | Đoàn Thị Việt Trinh | 10-11-1994 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
74 | Phan Anh Tuấn | 01-12-1988 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
75 | Vũ Phượng Uyên | 20-05-1994 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
76 | Hoàng Thị Vân | 07-10-1983 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
77 | Trương Thị Hoàng Vân | 01-02-1984 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
78 | Diệp Thị Vui | 10-08-1982 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
79 | Dương Thị Xuyến | 22-11-1987 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
80 | Đoàn Hải Yến | 22-01-1985 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |