Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Trần Thị Huê | 06-02-1990 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
32 | Đặng Thị Thu Hường | 02-07-1999 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
33 | Huỳnh Thị Trúc Hương | 26-12-1999 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
34 | Hà Thị Huyền | 05-06-1984 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
35 | Nguyễn Thị Huyền | 17-06-1988 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
36 | Poòng Thị Huyền | 12-12-1998 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
37 | Bùi Thị Khen | 13-05-1971 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
38 | Phìn Thị Kiên | 12-10-1990 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
39 | Nguyễn Thị Kim Lành | 06-08-1977 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
40 | Kiều Thị Liên | 22-11-1982 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
41 | Nông Văn Lợi | 07-01-1986 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
42 | Bàn Thị Lún | 07-01-1994 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
43 | Dương Thị Lưu | 19-09-2003 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
44 | Lưu Thị Mai | 26-06-1996 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
45 | Nguyễn Ngọc Mai | 12-04-1999 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
46 | Nông Thị Mùi | 05-07-1986 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
47 | Huỳnh Nhựt Nam | 05-12-1998 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
48 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 15-10-1988 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
49 | Ngô Thị Bảo Ngọc | 13-02-1996 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
50 | Trần Thị Quỳnh Ngọc | 11-10-1981 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
51 | Vũ Thị Bích Ngọc | 26-08-1992 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
52 | Bùi Thị Thanh Nhàn | 06-12-1985 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
53 | Châu Thị Nhi | 16-10-1993 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
54 | Nguyễn Thị Nhuận | 09-02-1985 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
55 | Phạm Đình Phúc | 07-02-1998 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
56 | Lưu Thị Như Phương | 27-09-1999 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
57 | Nguyễn Thị Quý | 10-04-1987 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
58 | Trần Thị Minh Tâm | 16-04-1996 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
59 | Hoàng Thị Thắm | 24-04-1985 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
60 | Tô Tấn Thọ | 04-11-1990 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |