Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Kim Anh | 16-04-1995 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học | ||
2 | Vũ Thị Phương Anh | 28-11-1982 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học | ||
3 | Đặng Hồng Châu | 11-11-1994 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học | ||
4 | Tạ Quốc Dũng | 24-11-1985 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học | ||
5 | Bùi Thị Hồng Duyên | 26-06-1984 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học | ||
6 | Lường Thị Ngọc Hà | 23-08-1997 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học | ||
7 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 17-04-1982 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học | ||
8 | Lê Thị Thu Hiền | 01-10-1992 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học | ||
9 | Hoàng Lan Hương | 13-07-1994 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học | ||
10 | Nguyễn Thu Hương | 03-09-1983 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học | ||
11 | Hoàng thị Huyền | 18-06-1982 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học | ||
12 | Phó Thanh Huyền | 25-07-1997 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học | ||
13 | Lê Thị Mai Linh | 13-08-1995 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học | ||
14 | Nguyễn Thị Hải Linh | 11-04-1988 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học | ||
15 | Nguyễn Thị Nhật Linh | 16-12-1993 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học | ||
16 | Nguyễn Thùy Linh | 15-12-1978 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học | ||
17 | Đỗ Minh Loan | 16-05-1968 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học | ||
18 | Nguyễn Phương Mai | 15-11-2000 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học | ||
19 | Nguyễn Xuân Nhung | 17-03-2004 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học | ||
20 | Đào Thu Phương | 14-01-1991 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học | ||
21 | Hoàng Minh Phương | 28-02-2000 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học | ||
22 | Trịnh Thị Thanh Tâm | 11-10-1989 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học | ||
23 | Hồ Thu Trang | 25-03-1997 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học | ||
24 | Trần Thị Trang | 23-06-1991 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học | ||
25 | Trương Hà Uyên | 23-12-2002 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học | ||
26 | Đỗ Thị Bích Vân | 21-06-1972 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học |