Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
181 | Ngô Thuỳ Dung | 15-05-1986 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
182 | Nguyễn Anh Dũng | 26-02-1985 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
183 | Nguyễn Hạnh Dung | 23-08-1992 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
184 | Nguyễn Ngọc Phương Dung | 04-01-1999 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
185 | Nguyễn Thị Dung | 07-12-1981 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
186 | Nguyễn Thị Dung | 08-02-1984 | Nghiệp vụ văn thư | ||
187 | Nguyễn Thị Kim Dung | 27-10-1978 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
188 | Phạm Thuỳ Dung | 15-05-1982 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
189 | Phạm Tiến Dũng | 22-11-1973 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
190 | Sùng Thị Mộng Dung | 21-10-1981 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
191 | Tạ Quốc Dũng | 24-11-1985 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học | ||
192 | Trần Thị Kim Dung | 09-05-1972 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
193 | Trần Thị Mỹ Dung | 01-01-1979 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
194 | Đàm Thuỳ Dương | 06-12-1991 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
195 | Hà Minh Đường | 17-08-1975 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
196 | Hà Minh Đường | 17-08-1975 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
197 | Nguyễn Thị Ánh Dương | 27-09-1990 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
198 | Phạm Thị Thùy Dương | 28-12-1995 | Nghiệp vụ truyền hình | ||
199 | Phan Ánh Thuỳ Dương | 07-12-2001 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
200 | Trần Thị Dương | 02-04-1985 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
201 | Trương Thị Thảo Dương | 15-11-1999 | |||
202 | Võ Trần Minh Dương | 04-03-1999 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
203 | Nguyễn Đắc Khánh Duy | 04-01-1997 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
204 | Bùi Thị Hồng Duyên | 26-06-1984 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học | ||
205 | Lưu Thị Hồng Duyến | 02-01-1982 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
206 | Nguyễn Khánh Duyên | 13-12-1991 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
207 | Nguyễn Thị Duyên | 01-01-1988 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
208 | Nguyễn Thị Duyên | 20-02-1988 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
209 | Vũ Hương Duyên | 22-10-2000 | |||
210 | Vũ Thị Ánh Duyên | 15-03-1997 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |