Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
991 | Vũ Huy Thắng | 19-08-1981 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
992 | Đặng Đức Thành | 05-03-1972 | Nghiệp vụ văn thư | ||
993 | Đặng Thị Tấn Thanh | 04-11-1993 | |||
994 | Diệp Ngọc Thành | 27-08-1968 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
995 | Đỗ Thị Hồng Thanh | 30-11-1983 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
996 | Huỳnh Ngọc Thành | 03-07-1981 | |||
997 | Lê Khắc Thanh | 05-08-1968 | Kỹ năng viết tin bài cho báo điện tử | ||
998 | Lê Thị Hải Thanh | 06-08-1978 | |||
999 | Nguyễn Doãn Thành | 07-06-1986 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
1000 | Nguyễn Kỳ Thành | 18-10-1990 | |||
1001 | Nguyễn Thị Thành | 08-10-1982 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1002 | Nguyễn Thị Thanh | 05-06-1979 | Phương pháp giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài | ||
1003 | Nguyễn Thị Thanh | 13-09-1986 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1004 | Nguyễn Thị Thu Thanh | 20-11-1990 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1005 | Phạm Thị Lệ Thanh | 19-12-1989 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1006 | Phan Tiến Thành | 26-11-1982 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1007 | Trần Thị Thanh | 25-09-1974 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1008 | Trịnh Thị Minh Thành | 28-05-1989 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1009 | Vi Thị Phương Thanh | 15-08-1989 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1010 | Võ Đức Thành | 30-12-1984 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
1011 | Vũ Văn Minh Thành | 20-05-1988 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
1012 | Chế Dạ Thảo | 18-09-1990 | Nghiệp vụ Truyền thông và Quan hệ công chúng | ||
1013 | Đặng Phương Thảo | 29-09-1998 | Phương pháp giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài | ||
1014 | Đinh Thị Thảo | 09-08-1969 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1015 | Đoàn Diệp Thảo | 11-10-1999 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
1016 | Dương Thị Thu Thảo | 15-11-1989 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1017 | Giáp Thị Thu Thảo | 08-10-2004 | Kỹ năng dẫn chương trình | ||
1018 | Hà Thị Thảo | 14-01-1996 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1019 | Hồ Thị Thảo | 26-07-1992 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1020 | Hoàng Thị Phương Thảo | 27-06-1989 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |