Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
811 | Hoàng Hồng Nhung | 28-11-1980 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
812 | Hoàng Thị Hồng Nhung | 26-10-1988 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
813 | Hoàng Thị Phương Nhung | 19-09-1986 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
814 | Huỳnh Thị Tuyết Nhung | 02-02-1997 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
815 | Lê Thị Nhung | 16-12-1976 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
816 | Ngô Thị Thanh Nhung | 12-01-1981 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
817 | Ngô Thị Tuyết Nhung | 30-05-1989 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
818 | Nguyễn Thị Nhung | 08-02-1989 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
819 | Nguyễn Thị Nhung | 05-11-1993 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
820 | Nguyễn Thị Nhung | 29-02-1992 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
821 | Nguyễn Thị Nhung | 06-08-1987 | |||
822 | Nguyễn Xuân Nhung | 17-03-2004 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học | ||
823 | Phạm Thị Nhung | 04-04-1993 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
824 | Phạm Thị Hồng Nhung | 23-06-1977 | |||
825 | Phan Thị Hồng Nhung | 28-05-1987 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
826 | Thái Thị Hồng Nhung | 08-10-1985 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
827 | Trần Thị Nhung | 15-05-1982 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
828 | Trần Thị Nhung | 21-03-1983 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
829 | Trần Thị Nhung | 09-03-1988 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
830 | Trương Thị Bích Nhung | 01-04-1986 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
831 | Vũ Thị Nhung | 10-06-1973 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
832 | Vũ Thị Hồng Nhung | 28-04-1986 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
833 | Vũ Thị Thúy Nhung | 14-08-1990 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
834 | Đỗ Thị Hằng Ni | 02-02-2001 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
835 | Hồ Thị Thúy Niềm | 01-01-1994 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
836 | Bùi Văn Ninh | 15-06-1999 | |||
837 | Trần Văn Ninh | 29-03-1982 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
838 | Dương Thị Ngọc Nở | 01-12-1980 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
839 | Đặng Hoài Nương | 08-04-1977 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
840 | Bùi Thị Kim Oanh | 23-02-1974 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |