Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
781 | Trần Thị Nhã | 11-01-1987 | Nghiệp vụ văn thư | ||
782 | Phạm Thị Thu Nhài | 14-05-1984 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
783 | Đặng Thị Thanh Nhâm | 01-03-1972 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
784 | Hồ Thị Mỹ Nhân | 21-12-1988 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
785 | Nguyễn Thành Nhân | 02-02-1985 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
786 | Nguyễn Thị Nhàn | 01-12-1990 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
787 | Nguyễn Thị Nhàn | 13-02-1987 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
788 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 23-09-1999 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
789 | Nông Thị Nhẫn | 20-05-1994 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
790 | Trần Duy Nhất | 24-10-1985 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
791 | Trương Thị Nhảy | 02-05-2000 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
792 | Lê Thị Mỹ Nhi | 28-10-1997 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
793 | Lê Thị Tuyết Nhi | 24-05-1991 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
794 | Nguyễn Thị Hồng Nhị | 15-10-1976 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
795 | Nguyễn Thị Tuyết Nhi | 19-10-1994 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
796 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 21-04-1998 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
797 | Và Y Nhìa | 05-03-1996 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
798 | Lương Thị Thùy Nhiên | 10-10-1986 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
799 | Nguyễn Thị Ý Nhiên | 05-10-1997 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
800 | Vũ Thị Kim Nhiên | 28-12-1983 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
801 | Nguyễn Thành Nhịn | 15-04-1987 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
802 | Tô Thị Nhíp | 13-01-1986 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
803 | Lê Thị Ái Như | 03-08-1995 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
804 | Lê Thị Quỳnh Như | 05-01-1986 | |||
805 | Phạm Thị Quỳnh Như | 26-02-1983 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
806 | Trần Thị Hồng Như | 29-07-1997 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
807 | Phạm Thị Nhuần | 27-07-1989 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
808 | Đinh Thị Hồng Nhung | 03-11-1985 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
809 | Đỗ Thị Nhung | 15-07-1988 | |||
810 | Đỗ Thị Hồng Nhung | 03-02-1996 |