Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
751 | Đỗ Thị Bích Ngọc | 18-07-1990 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
752 | Đỗ Thị Bích Ngọc | 16-11-1984 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
753 | Đoàn Trịnh Kim Ngọc | 10-10-1995 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
754 | Nguyễn Anh Ngọc | 17-02-1985 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
755 | Nguyễn Đức Ngọc | 02-08-1991 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
756 | Nguyễn Thị Ngọc | 15-01-2003 | |||
757 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 06-01-1983 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
758 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 16-09-1993 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
759 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 27-07-1991 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
760 | Nguyễn Thị Mỹ Ngọc | 12-01-1989 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
761 | Nguyễn Văn Ngọc | 19-11-1997 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
762 | Trần Thị Ngọc | 02-09-1989 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
763 | Vũ Hồng Ngọc | 11-08-2003 | Nghiệp vụ Truyền thông và Quan hệ công chúng | ||
764 | Đặng Thị Nguyên | 22-10-1986 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
765 | Lê Thái Nguyên | 22-07-1988 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
766 | Lê Thị Hà Nguyên | 12-06-1993 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
767 | Nguyễn Đức Nguyên | 20-10-1984 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
768 | Trần Thị Nguyên | 10-02-1991 | Nghiệp vụ văn thư | ||
769 | Trương Nguyễn Hồng Nguyên | 09-08-1983 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
770 | Đặng Thị Minh Nguyệt | 02-05-1980 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
771 | Đinh Thị Ánh Nguyệt | 15-02-1994 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
772 | Lê Thị Bích Nguyệt | 17-10-1985 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
773 | Nguyễn Thị Nguyệt | 03-10-1977 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
774 | Nguyễn Thị Nguyệt | 20-10-1989 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
775 | Nguyễn Thị Nguyệt | 03-08-1984 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
776 | Nguyễn Thị Nguyệt | 18-03-1990 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
777 | Nguyễn Thị Nguyệt | 30-04-1976 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
778 | Nguyễn Thị Bích Nguyệt | 20-04-1992 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
779 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 08-04-1983 | |||
780 | Lâm Thị Thanh Nhã | 04-05-1988 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |