STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Chuyên ngành |
Xếp loại |
|
721
|
Lê Thị Nga
|
22-08-1982
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
722
|
Lê Thị Hằng Nga
|
20-02-1993
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
723
|
Lê Thị Thuý Nga
|
22-08-1987
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
724
|
Mùa Thị Thuý Nga
|
20-06-1999
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
725
|
Nguyễn Thị Nga
|
20-10-1984
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
726
|
Nguyễn Thị Hồng Nga
|
07-01-1988
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
727
|
Nguyễn Việt Nga
|
12-10-1992
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
728
|
Triệu Thị Nga
|
07-09-1996
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
729
|
Vũ Thị Thanh Nga
|
07-07-1996
|
Nghiệp vụ Truyền thông và Quan hệ công chúng
|
|
|
730
|
Đặng Hằng Ngân
|
22-01-1996
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
731
|
Lê Thị Thanh Ngân
|
22-09-1992
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
732
|
Lý Kim Ngân
|
05-03-1991
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
733
|
Nguyễn Đào Kim Ngân
|
25-10-1997
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
734
|
Nguyễn Thị Ngân
|
25-12-1990
|
Nghiệp vụ văn thư
|
|
|
735
|
Nguyễn Thị Lệ Ngân
|
19-11-1986
|
Nghiệp vụ văn thư
|
|
|
736
|
Nguyễn Thị Thanh Ngân
|
28-02-1991
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
737
|
Nguyễn Thị Trúc Ngân
|
05-02-1988
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
738
|
Nguyễn Thuỳ Ngân
|
26-10-1990
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
739
|
Phạm Thanh Ngân
|
11-12-1999
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
740
|
Trần Thị Hồng Ngân
|
26-11-1984
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
741
|
Trần Thuý Ngân
|
30-11-1968
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
742
|
Trịnh Ngọc Ngân
|
12-04-1985
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
743
|
Vũ Thị Hồng Ngát
|
12-05-2002
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
744
|
Dương Xuân Nghĩa
|
11-03-2001
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
745
|
Hoàng Thị Nghĩa
|
24-07-1995
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
746
|
Nguyễn Trọng Nghĩa
|
01-12-1992
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
747
|
Đào Văn Nghiệp
|
26-08-1999
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
748
|
Nguyễn Thị Ngoan
|
17-03-1977
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
749
|
Bùi Bích Ngọc
|
22-08-1991
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
750
|
Bùi Thị Như Ngọc
|
19-05-1984
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|