Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
541 | Vũ Phương Bảo Khanh | 17-03-2000 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
542 | Phan Thị Tuyết Khoa | 27-01-1988 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
543 | Nguyễn Đăng Khởi | 15-12-1998 | |||
544 | Lê Thị Minh Khuê | 28-11-1999 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
545 | Phan Thế Khương | 11-04-1988 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
546 | Dương Thị Tố Khuyên | 12-04-2003 | Nghiệp vụ Truyền thông và Quan hệ công chúng | ||
547 | Hồ Thị Khuyên | 01-03-1973 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
548 | Vũ Thị Khuyên | 21-11-1985 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
549 | Trần Hồng Kiểm | 16-06-1986 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
550 | Hoàng Trung Kiên | 15-07-1988 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
551 | Nguyễn Văn Kiên | 20-05-1986 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
552 | Ngô Thị Thanh Kiều | 15-11-1983 | |||
553 | Chu Thị Kim | 01-11-1984 | Nghiệp vụ văn thư | ||
554 | Đoàn Thị Mỹ Kim | 13-05-2000 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
555 | Bùi Thị Hoa Lài | 19-07-1991 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
556 | Trần Thị Kim Lài | 26-05-1989 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
557 | An Vũ Tùng Lâm | 01-01-1995 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
558 | Hà Đức Lam | 04-05-2003 | |||
559 | Đặng Thế Lân | 01-08-1997 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
560 | Đoàn Thị Thu Lan | 10-08-1975 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
561 | Nguyễn Hoàng Lan | 26-11-1990 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
562 | Nguyễn Thị Lan | 20-07-1987 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
563 | Nguyễn Thị Lan | 01-02-1984 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
564 | Nguyễn Thị Lan | 08-05-1985 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
565 | Nguyễn Thị Kim Lan | 30-10-1993 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
566 | Phạm Thị Mỹ Lan | 18-10-1974 | Nghiệp vụ Quản lý Báo chí Truyền thông | ||
567 | Phạm Thị Mỹ Lan | 18-10-1974 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
568 | Nguyễn Văn Lạng | 19-08-1952 | Nghiệp vụ Quản lý Báo chí Truyền thông | ||
569 | Nguyễn Thị Lành | 28-02-1995 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
570 | Phạm Thị Lê | 12-01-1979 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |