Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
511 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 17-10-1989 | |||
512 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 05-03-1998 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
513 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 03-04-1991 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
514 | Phạm Thanh Huyền | 25-11-1987 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
515 | Phạm Thị Ngọc Huyền | 26-12-1989 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
516 | Phạm Thị Thanh Huyền | 04-05-1992 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
517 | Phạm Thị Thu Huyền | 05-10-1984 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
518 | Phạm Thị Thu Huyền | 30-01-1981 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
519 | Phan Thị Huyền | 04-04-1987 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
520 | Phan Thị Huyền | 27-04-1991 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
521 | Phó Thanh Huyền | 25-07-1997 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học | ||
522 | Trần Ngọc Huyền | 25-01-2001 | Nghiệp vụ truyền hình | ||
523 | Trần Ngọc Huyền | 25-01-2001 | Kỹ năng dẫn chương trình | ||
524 | Trần Thị Huyền | 28-02-1988 | |||
525 | Trần Thị Huyền | 11-11-1995 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
526 | Vũ Ngọc Huyền | 29-11-1997 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
527 | Vũ Thị Thanh Huyền | 01-03-1978 | Phương pháp giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài | ||
528 | Vũ Thị Thanh Huyền | 15-04-1982 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
529 | Chun Ja Hyeon | 28-07-2000 | Phương pháp giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài | ||
530 | K' Jếp | 13-01-1979 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
531 | Đồng Thanh Kha | 07-03-1987 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
532 | Lê Minh Kha | 01-01-1994 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
533 | Nguyễn Thanh Khang | 30-01-1983 | |||
534 | Võ Thế Khang | 23-10-1973 | Nghiệp vụ Truyền thông và Quan hệ công chúng | ||
535 | Dương Bảo Khanh | 21-09-1994 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
536 | Nguyễn Long Khánh | 22-12-1991 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
537 | Nguyễn Thị Khanh | 23-04-1982 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
538 | Phạm Phú Khánh | 13-08-1988 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
539 | Phạm Thị Khánh | 12-08-1993 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
540 | Tòng Thị Kim Khánh | 20-02-2000 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |