Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
361 | Nguyễn Thị Như Hiền | 29-06-1980 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
362 | Phạm Thị Thu Hiền | 29-08-2001 | Nghiệp vụ Truyền thông và Quan hệ công chúng | ||
363 | Phan Thanh Hiền | 01-09-1988 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
364 | Vũ Văn Hiến | 07-08-1977 | |||
365 | Ngô Thị Minh Hiếu | 20-07-2003 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
366 | Nguyễn Thị Hiếu | 18-07-1983 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
367 | Nguyễn Thị Ngọc Hiếu | 18-09-1984 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
368 | Trương Trí Hiếu | 02-09-1979 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
369 | Vũ Văn Hiệu | 31-05-1980 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
370 | Bùi Thị Hoa | 04-09-1996 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
371 | Chu Thị Hoa | 06-01-1988 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
372 | Đào Thanh Hoa | 22-04-2000 | Phương pháp giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài | ||
373 | Đỗ Mỹ Hoa | 19-09-2000 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
374 | Hoàng Thị Kim Hoa | 28-02-1986 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
375 | Khiếu Thị Thanh Hoà | 05-03-1987 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
376 | Lê Thị Ngọc Hoa | 17-10-1982 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
377 | Nguyễn Thị Hoà | 03-02-1986 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
378 | Nguyễn Thị Hoa | 16-12-1989 | Nghiệp vụ văn thư | ||
379 | Nguyễn Thị Hoa | 30-07-1964 | |||
380 | Nguyễn Thị Thanh Hòa | 18-02-1985 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
381 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | 27-12-1980 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
382 | Nông Thị Hoa | 20-10-1995 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
383 | Phạm Thị Hồng Hoa | 12-08-2000 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
384 | Trần Thị Hoa | 01-06-1990 | |||
385 | Trần Thị Hoà | 02-08-1994 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
386 | Trần Thị Hoa | 29-05-1963 | |||
387 | Trương Thị Hoà | 19-04-1989 | |||
388 | Trương Thị Hoa | 19-12-1980 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
389 | Uông Thị Hòa | 01-05-1970 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
390 | Cao Thị Thu Hoài | 01-10-1997 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |