Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
121 | Trần Thị Chanh | 10-12-1968 | |||
122 | Nguyễn Thị Phú Chất | 23-10-1986 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
123 | BLúp Thị Châu | 12-09-1998 | |||
124 | Nguyễn Bảo Châu | 11-10-1982 | |||
125 | Nguyễn Thị Mỹ Châu | 04-10-1991 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
126 | Nguyễn Thị Ngọc Châu | 06-03-1992 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
127 | Trần Cẩm Châu | 23-01-1989 | Phương pháp giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài | ||
128 | Hồ Phương Chi | 02-04-2003 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
129 | Hứa Thị Quỳnh Chi | 18-02-1980 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
130 | Lê Lan Chi | 29-09-1994 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
131 | Nguyễn Ngọc Linh Chi | 17-12-1996 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
132 | Nguyễn Thị Quỳnh Chi | 21-06-1994 | |||
133 | Nguyễn Yến Chi | 05-05-1998 | |||
134 | Phạm Thị Huyền Chi | 29-06-1989 | Nghiệp vụ Thư ký | ||
135 | Phạm Thị Phương Chi | 03-04-1990 | |||
136 | Phan Minh Chi | 10-03-1990 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
137 | Tô Mai Chi | 29-12-2002 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
138 | Vũ Thị Phương Chi | 10-01-1992 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
139 | Đinh Thị Chiêm | 30-03-1987 | |||
140 | Nông Thị Hồng Chiêm | 21-09-1989 | |||
141 | Châu Đức Chính | 17-04-1992 | |||
142 | Coor Chinh | 20-11-1999 | |||
143 | Đặng Thị Chinh | 27-09-1983 | |||
144 | Đào Thị Chính | 26-11-1986 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
145 | Phạm Thị Chinh | 10-08-1984 | |||
146 | Phạm Tòng Chinh | 07-06-1985 | |||
147 | Sùng A Chơ | 21-07-1994 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
148 | Nguyễn Thị Bé Chúc | 28-04-1986 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
149 | Phạm Thị Chung | 00-00-0000 | |||
150 | Trần Thị Chung | 28-07-1984 |