Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
721 | Trần Thị Tố Lan | 15-05-1969 | |||
722 | Trương Thị Lan | 10-11-1970 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
723 | Vũ Thanh Lan | 21-02-1996 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
724 | Nguyễn Thị Lanh | 18-12-1982 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
725 | Lưu Xuân Lập | 20-01-1978 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
726 | Hoàng Thị Hương Lê | 10-07-1975 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
727 | Nguyễn Thị Lệ | 30-10-1980 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
728 | Nguyễn Thị Lê | 28-09-1983 | Nghiệp vụ Thư ký | ||
729 | Nguyễn Thị Lê | 02-02-1972 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
730 | Nguyễn Thị Hoa Lê | 22-06-1976 | Phương pháp giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài | ||
731 | Bùi Thị Liên | 12-10-1982 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
732 | Bùi Thị Liên | 22-09-1999 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
733 | Bùi Thuý Liên | 22-12-1985 | |||
734 | Đào Thị Mai Liên | 02-08-1998 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
735 | Đỗ Thị Liên | 30-07-1982 | |||
736 | Hà Thị Hải Liên | 06-06-1984 | |||
737 | Hà Thị Hải Liên | 06-06-1984 | |||
738 | Hoàng Phương Liên | 22-07-1999 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
739 | Hoàng Thị Liên | 25-09-1992 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
740 | Lê Thị Liên | 26-05-1990 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
741 | Nguyễn Thị Liên | 01-09-1986 | |||
742 | Nguyễn Thị Liên | 01-09-1986 | |||
743 | Nguyễn Thị Hồng Liên | 16-11-1991 | |||
744 | Nguyễn Thị Kim Liên | 00-00-0000 | Tham vấn hôn nhân và gia đình | ||
745 | Nguyễn Thị Kim Liên | 23-01-1991 | |||
746 | Phạm Hương Liên | 09-06-1979 | |||
747 | Tô Thị Kim Liên | 11-05-1975 | |||
748 | Trần Thị Trúc Liên | 30-01-1989 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
749 | Võ Thị Kim Liên | 26-05-1988 | |||
750 | Vũ Thị Liên | 25-04-1975 |