Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
361 | Trần Thị Ngọc Hân | 11-04-1993 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
362 | Vũ Thị Hân | 18-08-1993 | |||
363 | Bùi Thị Hằng | 14-02-1998 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
364 | Cao Thị Hằng | 15-02-2001 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
365 | Chu Thị Thu Hằng | 21-11-1994 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
366 | Đỗ Thị Hằng | 01-12-1983 | |||
367 | Đỗ Thị Thu Hằng | 10-11-1995 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
368 | Đoàn Thị Diễm Hằng | 29-11-1977 | |||
369 | Hà Thị Hằng | 02-10-1989 | |||
370 | Lâm Thị Hằng | 03-08-1986 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
371 | Lê Thị Hằng | 17-02-1989 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
372 | Lê Thị Ngân Hằng | 19-08-1990 | |||
373 | Lê Thu Hằng | 26-04-1998 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
374 | Lý Thanh Hằng | 11-09-2000 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
375 | Ma Thị Hằng | 26-09-1990 | |||
376 | Nguyễn Minh Hằng | 01-04-1988 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
377 | Nguyễn Thanh Hằng | 30-12-1999 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
378 | Nguyễn Thị Hằng | 06-04-1985 | |||
379 | Nguyễn Thị Hằng | 03-08-1980 | |||
380 | Nguyễn Thị Hằng | 12-05-1985 | |||
381 | Nguyễn Thị Hằng | 04-09-1986 | |||
382 | Nguyễn Thị Hằng | 29-11-1984 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
383 | Nguyễn Thị Hằng | 03-08-1980 | |||
384 | Nguyễn Thu Hằng | 13-09-1994 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
385 | Phạm Thị Hằng | 07-07-1987 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
386 | Phạm Thị Hằng | 27-05-1984 | |||
387 | Phan Thị Diệu Hằng | 06-10-1986 | |||
388 | Phùng Thị Thúy Hằng | 24-10-1987 | |||
389 | Tạ Thanh Hằng | 27-09-1981 | |||
390 | Thân Thị Hằng | 22-11-1982 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |