Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
271 | Huỳnh Thị Mỹ Duyên | 26-04-1995 | |||
272 | Lê Thị Duyên | 29-07-1987 | |||
273 | Lê Thị Thùy Duyên | 23-10-1991 | |||
274 | Nguyễn Thị Duyên | 19-10-1995 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
275 | Nguyễn Thị Duyền | 17-05-1993 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
276 | Nguyễn Thuỳ Duyên | 00-00-0000 | Tham vấn hôn nhân và gia đình | ||
277 | Nguyễn Văn Duyên | 17-04-1985 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
278 | Vũ Thị Duyên | 05-08-1989 | |||
279 | Đặng Thị Kim Em | 07-01-1991 | |||
280 | Đào Thị Gấm | 20-06-1980 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
281 | Hoàng Thị Hồng Gấm | 17-04-1995 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
282 | Nguyễn Hồng Gấm | 20-10-1997 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
283 | Phạm Thị Gấm | 17-09-1978 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
284 | Trương Thị Hồng Gấm | 09-01-1985 | |||
285 | Vũ Thị Hồng Gấm | 09-09-1977 | |||
286 | Đặng Hương Giang | 17-03-1996 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
287 | Đinh Thị Giang | 09-12-1992 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
288 | Hoàng Hương Giang | 15-06-2001 | |||
289 | Lê Thị Thuỳ Giang | 20-09-1981 | |||
290 | Lý Mai Giang | 30-12-1986 | |||
291 | Nguyễn Hương Giang | 00-00-0000 | Tham vấn hôn nhân và gia đình | ||
292 | Nguyễn Thị Hương Giang | 28-07-1988 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
293 | Nguyễn Thủy Giang | 16-03-1995 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
294 | Nguyễn Trường Giang | 26-06-1985 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
295 | Phạm Hương Giang | 25-01-2001 | |||
296 | Phạm Thị Minh Giang | 00-00-0000 | Tham vấn hôn nhân và gia đình | ||
297 | Phạm Thị Thu Giang | 22-02-1982 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
298 | Phạm Thị Trà Giang | 02-07-1993 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
299 | Phan Nguyễn Lam Giang | 28-07-2000 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
300 | Phan Thị Hương Giang | 29-10-1990 |