Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
571 | Trần Thị Na Lê | 20-08-1996 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
572 | Bạch Thị Dương Li | 10-12-1986 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
573 | Trần Huyền Li | 02-06-1988 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
574 | Nguyễn Thị Liêm | 12-06-1988 | |||
575 | Bùi Thị Liên | 12-10-1982 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
576 | Hoàng Thị Út Liên | 03-02-1993 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
577 | Huỳnh Thị Kim Liên | 01-06-1984 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
578 | Lê Thị Liên | 31-05-1989 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
579 | Lý Thị Hồng Liên | 12-01-2001 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
580 | Lý Thị Kim Liên | 01-03-1990 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
581 | Phùng Thị Liên | 03-10-1986 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
582 | Trần Thị Liên | 08-03-1988 | |||
583 | Triệu Thị Mai Liên | 04-08-1975 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
584 | Bùi Thị Liễu | 27-07-1978 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
585 | Nguyễn Thị Liễu | 25-10-1983 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
586 | Bùi Khánh Linh | 10-11-1996 | |||
587 | Bùi Tú Linh | 29-08-2002 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
588 | Hoàng Thị Linh | 12-07-1997 | |||
589 | Lê Đỗ Tường Linh | 02-06-1991 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
590 | Lê Nguyễn Phúc Linh | 12-09-2001 | |||
591 | Lê Thị Mai Linh | 13-08-1995 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học | ||
592 | Lê Thị Thùy Linh | 18-05-1997 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
593 | Lê Thuỳ Linh | 25-03-2002 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
594 | Nguyễn Diệu Linh | 14-12-2001 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
595 | Nguyễn Gia Linh | 04-09-1996 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
596 | Nguyễn Hương Linh | 21-11-1998 | |||
597 | Nguyễn Mai Linh | 03-12-1997 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
598 | Nguyễn Ngọc Linh | 10-08-1985 | |||
599 | Nguyễn Ngọc Hoài Linh | 22-05-2001 | Nghiệp vụ Truyền thông và Quan hệ công chúng | ||
600 | Nguyễn Thị Linh | 22-06-1990 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |