STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Chuyên ngành |
Xếp loại |
|
271
|
Hoàng Minh Hải
|
19-05-1993
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
272
|
Huỳnh Thị Hồng Hải
|
14-02-1979
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
273
|
Lê Thanh Hải
|
20-10-1983
|
|
|
|
274
|
Lý Hoàng Hải
|
15-09-1999
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
275
|
Nguyễn Đức Hải
|
24-09-1990
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
276
|
Nguyễn Minh Hải
|
30-11-1987
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
277
|
Nguyễn Thanh Hải
|
15-11-1986
|
Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông
|
|
|
278
|
Phạm Thị Minh Hải
|
15-01-1986
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
279
|
Phạm Thị Thanh Hải
|
05-05-1982
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
280
|
Trần Thị Minh Hải
|
15-10-1982
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
281
|
Trần Thị Thanh Hải
|
25-10-1982
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
282
|
Vũ Thị Hải
|
15-03-1979
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
283
|
Ngô Thị Diễm Hân
|
13-09-1998
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
284
|
Chu Thị Hằng
|
18-01-1988
|
Nghiệp vụ văn thư
|
|
|
285
|
Đặng Thị Hằng
|
30-11-1996
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
286
|
Đinh Thị Hằng
|
02-03-1990
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
287
|
Đỗ Thanh Hằng
|
31-10-2000
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
288
|
Đoàn Thị Cẩm Hằng
|
22-09-1991
|
|
|
|
289
|
Đồng Thị Hằng
|
20-07-1982
|
Nghiệp vụ văn thư
|
|
|
290
|
Đường Thị Thu Hằng
|
09-12-1985
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
291
|
Dương Thị Thu Hằng
|
17-01-1979
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
292
|
Lê Thị Hằng
|
28-04-1985
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
293
|
Lê Thị Thanh Hằng
|
30-10-1994
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
294
|
Lê Thị Thuý Hằng
|
27-01-1988
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
295
|
Lưu Thị Hằng
|
05-02-2000
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
296
|
Ngô Thị Mỹ Hằng
|
22-07-1986
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
297
|
Nguyễn Minh Hằng
|
20-09-1987
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
298
|
Nguyễn Thị Hằng
|
21-09-1982
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
299
|
Nguyễn Thị Hằng
|
28-08-1997
|
|
|
|
300
|
Nguyễn Thị Hằng
|
13-09-1981
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|